Avro Lincoln

Lincoln
Chiếc Avro Lincoln duy nhất do Canada chế tạo.
Kiểu Máy bay ném bom hạng nặng
Nhà chế tạo A V Roe (168), Metropolitan-Vickers (80) và Armstrong Whitworth (281)
Chuyến bay đầu 9 tháng 6 năm 1944
Vào trang bị 1945
Thải loại 1967 (Không quân Argentina)
Sử dụng chính Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Không quân Hoàng gia
Argentina Không quân Argentina
Úc Không quân Hoàng gia Australia
Số lượng sản xuất 604
Phát triển từ Avro Lancaster
Phát triển thành Avro Shackleton
Avro Tudor

Avro Type 694, hay được gọi với tên Avro Lincoln, là một loại máy bay ném bom hạng nặng 4 động cơ của Anh, bay lần đầu vào ngày 9 tháng 6 năm 1944. Được phát triển từ Avro Lancaster.

Biến thể

Lincoln I
Lincoln II
Lincoln III
Lincoln IV
Lincoln Mk 15 (B Mk XV)
Lincoln Mk 30
Lincoln Mk 30A
Lincoln Mk 31
Avro 695 Lincolnian
Lincoln ASR.3.

Quốc gia sử dụng

 Argentina
  • Không quân Argentina
 Úc
 Canada
  • Không quân Hoàng gia Canada
 Anh

Tính năng kỹ chiến thuật (Lincoln I)

Dữ liệu lấy từ Aircraft of the Không quân Hoàng gia 1918-57 [1]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 7
  • Chiều dài: 78 ft 3½ in (23,86 m)
  • Sải cánh: 120 ft (36,58 m)
  • Chiều cao: 17 ft 3½ in (5,27 m)
  • Diện tích cánh: 1.421 ft² (132,01 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 43.400 lb (19.686 kg)
  • Trọng lượng có tải: 75.000 lb (34.100 kg)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: 82.000 lb [2] (37.273 kg)
  • Động cơ: 4 × Rolls-Royce Merlin 85, 1.750 hp (1.305 kW) mỗi chiếc

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 319 mph (475 km/h) trên độ cao 18.800 (5.640 m)
  • Vận tốc hành trình: 215 mph (346 km/h) trên độ cao 20.000 ft (6.100 m)
  • Tầm bay: 2.930 mi (4.720 km)
  • Trần bay: 30.500 ft (9.295 m)
  • Vận tốc lên cao: 800 ft/phút (245 m/phút)

Trang bị vũ khí

  • Súng: 2 × Súng máy M2 Browning.50 in (12,7 mm) ở mũi và đuôi, trên lưng có hai khẩu súng máy.50 in khác hoặc 2 pháo 20 mm Hispano
  • Bom: 14.000 lb (6.400 kg)[3] (normal maximum). Exceptionally one 22.000 lb (10.000 kg) DP bomb.[4]

Xem thêm

Máy bay liên quan
  • Avro Lancaster
  • Avro Tudor
  • Avro Shackleton
Máy bay tương tự

Danh sách liên quan

Tham khảo

Ghi chú
Chú thích
  1. ^ Thetford 1957, p. 65.
  2. ^ Jackson 1990, p. 411.
  3. ^ "A73 Avro Lincoln." RAAF Museum, Point Cook. Retrieved: ngày 30 tháng 8 năm 2010.
  4. ^ Mason 1994, p. 357.
Tài liệu
  • Buttler, Tony. Avro Lincoln (Warpaint series no. 34). Denbigh East, Bletchley, UK: Hall Park Books, 2000.
  • Franks, Richard A. The Avro Lancaster, Manchester and Lincoln. Bedford, United Kingdom: SAM Publications, 2000. ISBN 0-9533465-3-6.
  • Garbett, Mike and Brian Goulding. Lincoln at War. Shepperton, Surrey, UK: Ian Allan Ltd, 1979. ISBN 0-7110-0847-7.
  • Grant, Jim. "Lincoln Test Beds" Model Aircraft Monthly, Volume 2 Issue 11, SAM Publications, ISSN 1475-3405
  • Jackson, A.J. Avro Aircraft since 1908, 2nd edition. London: Putnam Aeronautical Books, 1990. ISBN 0-85177-834-8.
  • Lake, Alan. Flying Units Of The RAF. London: Airlife Publishing Ltd, 1999. ISBN 1-84037-086-6.
  • Lake, Jon. "Type Analysis: Avro Lincoln" International Air Power Review, Volume 1, 1997, Airtime publishing. ISSN 1473-9917.
  • Marino, Atilo, Vladimiro Celleto and Javier Mosquera. "Argentina's 'Heavies': Avro Lancaster, Lincoln and Lancastrian in Military Service: Part One." Air Enthusiast, No. 95, September/October 2001, pp. 64–70. Stamford, UK. Key Publishing. ISSN 0143-5450.
  • Marino, Atilo, Vladimiro Celleto and Javier Mosquera. "Argentina's 'Heavies': Avro Lancaster, Lincoln and Lancastrian in Military Service: Part Two." Air Enthusiast, No. 97, January/February 2002, pp. 36–43. Stamford, UK. Key Publishing. ISSN 0143-5450.
  • Mason, Francis K. The British Bomber since 1914. London: Putnam, 1994. ISBN 0-85177-861-5.
  • Scholefield, R.A. Manchester Airport. Stroud, Gloucestershire, UK: Sutton Publishing, 1998. ISBN 0-7509-1954-X.
  • Thetford, Owen. Aircraft of the Không quân Hoàng gia 1918-57. London: Putnam, 1957.
  • World Aircraft Information Files, File # 022. London: Bright Star Publishing Ltd, 1997.

Liên kết ngoài

  • Avro Lincoln articles and publications Lưu trữ 2013-02-03 tại Archive.today
  • Avro Lincoln B2 Lưu trữ 2011-01-05 tại Wayback Machine
  • The Avro Lincoln - Flight archive - 1946
  • Lincoln flying over Lincoln Cathedral
  • x
  • t
  • s
Tiêm kích
Tiêm kích hải quân
Cường kích
Ném bom
Tuần tra biển
Huấn luyện

Avro Athena • BAC Jet Provost • BAE Hawk • Boulton Paul Balliol • de Havilland Canada DHC-1 Chipmunk • Folland Gnat • Handley Page Jetstream • British Aerospace Jetstream • Percival Provost • Percival Prince/Sea Prince • Short Tucano • Vickers Varsity

Nguyên mẫu và
thử nghiệm

Armstrong Whitworth A.W.52 • Avro 707 • BAC TSR-2 • BAe EAP • Blackburn Firecrest • Boulton Paul P.111 • Boulton Paul P.120 • Bristol 188 • Cierva Air Horse • Fairey Delta 1 • Fairey Delta 2 • Fairey Ultra-light Helicopter • Folland Midge • Handley Page HP.88 • Handley Page HP.115 • Hawker P.1052 • Hawker P.1072 • Hawker Siddeley P.1127 • Heston JC.6 • Hunting H.126 • Rolls-Royce Thrust Measuring Rig • Saro P.531 • Saunders-Roe SR.A/1 • Saunders-Roe SR.53 • Short Seamew • Short SB.5 • Short SC.1 • Short Sperrin • Slingsby T.53 • Supermarine 508 • Supermarine 545 • Supermarine Seagull • Youngman-Baynes High Lift

Vận tải

Armstrong Whitworth Argosy • Auster AOP.9 • Beagle Basset • Blackburn Beverley • Handley Page Hastings • Hawker Siddeley Andover • Percival Pembroke • Scottish Aviation Pioneer • Scottish Aviation Twin Pioneer • Short Belfast • Vickers Valetta

Trực thăng

AgustaWestland Apache • AgustaWestland Merlin • Bristol Belvedere • Bristol Sycamore • Saro Skeeter • Westland Dragonfly • Westland Gazelle • Westland Lynx • Westland Scout • Westland Sea King • Westland Wasp • Westland Wessex • Westland Whirlwind

Tàu lượn

Slingsby Grasshopper • Slingsby Prefect

  • x
  • t
  • s
Máy bay do Avro chế tạo
Định danh của công ty

Type D • Type E • Type F • Type G • Type H

500 • 501 • 502 • 503 • 504 • 508 • 510 • 511 • 513 • 519 • 521 • 522 • 523 • 527 • 528 • 529 • 530 • 531 • 533 • 534 • 536 • 538 • 539 • 545 • 546 • 547 • 548 • 549 • 550 • 551 • 552 • 553 • 554 • 555 • 556 • 557 • 558 • 560 • 561 • 562 • 563 • 566 • 567 • 571 • 572 • 574 • 575 • 576 • 578 • 578 • 580 • 581 • 584 • 586 • 587 • 594 • 597 • 604 • 605 • 608 • 609 • 611 • 612 • 613 • 616 • 617 • 618 • 619 • 620 • 621 • 624 • 625 • 626 • 627 • 631 • 632 • 633 • 636 • 637 • 638 • 639 • 640 • 641 • 642 • 643 • 644 • 646 • 652 • 655 • 656 • 663 • 664 • 665 • 666 • 668 • 670 • 671 • 672 • 674 • 675 • 679 • 680 • 681 • 682 • 683 • 684 • 685 • 686 • 688 • 689 • 691 • 682 • 694 • 695 • 696 • 698 • 701 • 706 • 707 • 711 • 716 • 720 • 721 • 724 • 726 • 728 • 729 • 730 • 731 • 732 • 735 • 748 • 776 • 784

Theo nhiệm vụ
Ném bom

730 • Aldershot • Antelope • Buffalo • Lancaster • Lincoln • Manchester • Vulcan

Vận tải

Andover • Lancastrian • York

Tuần tra biển

Anson • Bison • Shackleton

Dân dụng

748 • Ashton • Commodore • Eighteen • Five • Six • Ten • Tudor

Huấn luyện

504 • Athena • Cadet • Tutor • Prefect

Tiêm kích

Avenger • Avocet • Spider

Thể thao

Avian • Baby

Thử nghiệm

707 • Ashton • Burga • Roe I Biplane • Roe I Triplane • Roe II Triplane • Roe III Triplane • Roe IV Triplane

Động cơ hàng không

A.V. Roe 20 hp 2 xy-lanh.

  • x
  • t
  • s
Victory Aircraft / Canadian Federal Aircraft Ltd
Xem thêm Avro · Hawker Siddeley · Hawker Siddeley Canada · Avro Canada