Synoplotherium
Synoplotherium | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Eocene | |
![]() Synoplotherium vorax skeleton, Yale. | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Mesonychia |
Họ (familia) | Mesonychidae |
Chi (genus) | Synoplotherium |
Species | |
| |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Synoplotherium (còn được gọi là "Dromocyon") là một chi tuyệt chủng tương đối nhỏ, giống chó sói sống 50 triệu năm trước đây, tại nơi bây giờ là Wyoming.[1]
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/0/07/Synoplotherium112DB.jpg/220px-Synoplotherium112DB.jpg)
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/5/55/Synoplotherium.jpg/220px-Synoplotherium.jpg)
Synoplotherium có liên quan đến, cùng tồn tại, và có thể cạnh tranh với Mesonyx lớn hơn.
Tham khảo
- ^ http://zipcodezoo.com/Animals/S/Synoplotherium_vorax/
![]() | Bài viết về chủ đề sinh học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|