Phà

Phà tự hành Đình Vũ

Phà hay bắc (phương ngữ Nam bộ, gốc tiếng Pháp: bac) là một chiếc tàu thủy (hoạt động trên sông hoặc ven biển) chuyên chở hành khách cùng phương tiện trên những tuyến đường và lịch trình cố định. Có phà chỉ chuyên chở người, nhưng cũng có loại phà được thiết kế để chở tàu lửa hay xe hơi. Phà là một trong những phương tiện vận tải hữu ích nối liền nhiều điểm với nhau ở những thành phố vùng sông nước và trong nhiều trường hợp sử dụng phà sẽ rẻ hơn nhiều so với việc xây dựng cầu hay đường hầm.

Các tuyến phà tại Việt Nam

Phân loại

Thường có hai loại chính:

  • Phà không tự hành là phà không được lắp nguồn động lực đi cùng, mà khi muốn phà hoạt động thì phải dùng đầu kéo, ca nô hoặc máy đẩy kèm phà.
  • Phà tự hành là phà có lắp nguồn động lực đi cùng.

Tham khảo

  1. ^ “Phà tạm Rạch Miễu đi vào hoạt động”.
  2. ^ “Thông xe cầu An Phú Đông”.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Xe buýt
Buýt nhanh • Dịch vụ xe buýt tốc hành • Guided bus • Xe buýt mở • Paratransit • Xe buýt công cộng hạng nhẹ • Shuttle bus service • Tour bus service • Xe buýt quá cảnh • Trolleybus
Đường sắt
Đường sắt cáp • Đường sắt đi làm • Đường sắt nặng • Heritage railway • Heritage streetcar • Đường sắt cao tốc • Đường sắt liên thành phố • Liên đô thị • Đường sắt nhẹ • Tàu đệm từ (maglev) • Hệ thống vận tải đường sắt cỡ trung • Đường sắt một ray • Đường sắt khổ hẹp • People mover • Quá cảnh nhanh • Đường sắt địa phương • Metro bánh lốp • Xe điện mặt đất • Tàu điện động lực phân tán • Đường sắt cao tốc • Tàu điện ngầm • Tram-train
Xe cho thuê
Auto rickshaw • Boda-boda • Chia sẻ xe đạp • Chia sẻ ô tô • Cycle rickshaw • Hackney carriage • Horsecar • Xe ngựa kéo • Xe ôm • Rickshaw • Taxi chung • Slugging • Taxi • Phương tiện cho thuê
Tàu thủy
Phà cáp • Phà • Hovercraft • Tàu cánh ngầm • Tàu biển • Water taxi
Các địa điểm
Bus bulb • Garage xe buýt • Làn xe buýt • Bus stand • Ga xe buýt • Điểm dừng xe buýt • Bus terminus • Bus turnout • Cổng • Interchange station • Kassel kerb • Layover • Metro station • Park and ride • Queue jump • Taxicab stand • Train station • Tram stop • Transit mall
Thu nhập/vé
Quảng cáo xe buýt • Hợp đồng vận tải • Dead mileage • Farebox recovery ratio • Free travel pass • Manual fare collection • Money train • Proof-of-payment • Máy bán vé • Transit pass • Zero-fare public transport
Bảng giờ
Bảng giờ vận tải công cộng • Hoạt động đúng giờ • Short turn
Khác
Boarding • Destination sign • Exit fare • Fare evasion • Hail and ride • Public transport security • Request stop • Rollsign • Transit police
Thể loại Thể loại