Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018
Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | |
---|---|
![]() | |
Địa điểm | Sân khúc côn cầu GBK |
Vị trí | Jakarta, Indonesia |
Các ngày | 19 tháng 8 – 1 tháng 9 |
Vận động viên | 396 từ 14 quốc gia |
Vô địch | |
Nam | ![]() |
Nữ | ![]() |
← 2014 2022 → |
Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | ||
---|---|---|
![]() | ||
Vòng loại | ||
nam | nữ | |
Giải đấu | ||
nam | nữ | |
Các đội tuyển | ||
nam | nữ | |
|
Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 ở Jakarta và Palembang được tổ chức tại Sân khúc côn cầu GBK, Jakarta, Indonesia từ ngày 19 tháng 8 đến ngày 1 tháng 9 năm 2018. Tổng cộng có 12 đội tuyển nam và 10 đội tuyển nữ thi đấu ở giải đấu tương ứng.
Các giải đấu này là vòng loại cho Thế vận hội Mùa hè 2020.[1]
Lịch thi đấu
Tất cả các giờ đều là Giờ miền Tây Indonesia (UTC+07:00)
SL | Vòng sơ loại | ½ | Bán kết | HCĐ | Tranh huy chương đồng | HCV | Tranh huy chương vàng |
Ngày Nội dung | CN 19/8 | Thứ 2 20/8 | Thứ 3 21/8 | Thứ 4 22/8 | Thứ 5 23/8 | Thứ 6 24/8 | Thứ 7 25/8 | CN 26/8 | Thứ 2 27/8 | Thứ 3 28/8 | Thứ 4 29/8 | Thứ 5 30/8 | Thứ 6 31/8 | Thứ 7 1/9 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam | SL | SL | SL | SL | SL | ½ | HCĐ | HCV | ||||||||
Nữ | SL | SL | SL | SL | SL | ½ | HCĐ | HCV |
Tóm tắt huy chương
Bảng tổng sắp huy chương
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 |
2 | ![]() | 0 | 1 | 1 | 2 |
3 | ![]() | 0 | 1 | 0 | 1 |
4 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (4 đơn vị) | 2 | 2 | 2 | 6 |
Danh sách huy chương
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam chi tiết | ![]() Koji Yamasaki Genki Mitani Seren Tanaka Hiromasa Ochiai Kazuma Murata Suguru Hoshi Kenta Tanaka Kenji Kitazato Manabu Yamashita Kaito Tanaka Kentaro Fukuda Masaki Ohashi Shota Yamada Yusuke Takano Hirotaka Zendana Takashi Yoshikawa Kota Watanabe Yoshiki Kirishita | ![]() Marhan Jalil Fitri Saari Joel van Huizen Faizal Saari Syed Syafiq Syed Cholan Sukri Mutalib Firhan Ashaari Amirul Aideed Nabil Fiqri Kumar Subramaniam Razie Rahim Faiz Helmi Jali Azri Hassan Meor Azuan Hassan Tengku Ahmad Tajuddin Nik Aiman Nik Rozemi Shahril Saabah Hairi Rahman | ![]() Harmanpreet Singh Dilpreet Singh Rupinder Pal Singh Surender Kumar Manpreet Singh Sardara Singh Simranjeet Singh Mandeep Singh Lalit Upadhyay P. R. Sreejesh Krishan Pathak Varun Kumar S. V. CNil Birendra Lakra Akashdeep Singh Chinglensana Singh Amit Rohidas Vivek Prasad |
Nữ chi tiết | ![]() Megumi Kageyama Natsuki Naito Akiko Ota Emi Nishikori Shihori Oikawa Kimika Hoshi Mayumi Ono Yukari Mano Akiko Kato Hazuki Nagai Minami Shimizu Yuri Nagai Aki Yamada Maho Segawa Yui Ishibashi Mami Karino Motomi Kawamura Akio Tanaka | ![]() Navjot Kaur Gurjit Kaur Deep Grace Ekka Thứ 2ika Malik Reena Khokhar Nikki Pradhan Savita Punia Rajani Etimarpu Vandana Katariya Deepika Thakur Udita Namita Toppo Lalremsiami Navneet Kaur CNita Lakra Rani Rampal Lilima Minz Neha Goyal | ![]() Gu Bingfeng Song Xiaoming Li Jiaqi Cui Qiuxia Zhou Yu Peng Yang Liang Meiyu Li Hong Zhang Jinrong Ou Zixia Zhang Xiaoxue He Jiangxin Chen Yi De Jiaojiao Xi Xiayun Chen Yi Dan Wen Ye Jiao |
Vòng loại
Vòng loại Nam
Giải đấu diễn ra vòng loại | Ngày | Địa điểm | Số đội | Đội vượt qua vòng loại |
---|---|---|---|---|
Chủ nhà | 19 tháng 9 năm 2014 | ![]() | 1 | ![]() |
Đại hội Thể thao châu Á 2014 | 20 tháng 9 – 2 tháng 10 năm 2014 | ![]() | 5 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Vòng loại Đại hội Thể thao châu Á | 8–17 tháng 3 năm 2018 | ![]() | 4 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Tái phân bổ | — | — | 2 | ![]() ![]() |
Total | 12 |
Vòng loại Nữ
Giải đấu diễn ra vòng loại | Ngày | Địa điểm | Số đội | Đội vượt qua vòng loại |
---|---|---|---|---|
Nước chủ nhà | 19 tháng 9 năm 2014 | ![]() | 1 | ![]() |
Đại hội Thể thao châu Á 2014 | 20 tháng 9 – 2 tháng 10 năm 2014 | ![]() | 5 | ![]() |
![]() | ||||
![]() | ||||
![]() | ||||
![]() | ||||
Vòng loại Đại hội Thể thao châu Á | 12–20 tháng 1 năm 2018 | ![]() | 4 | ![]() |
![]() | ||||
![]() | ||||
![]() | ||||
Total | 10 |
Giải đấu Nam
Giải đấu bao gồm hai giai đoạn; vòng sơ loại, sau đó là vòng chung kết.
Vòng sơ loại
Bảng A
VT | Đội
| ST | T | H | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 76 | 3 | +73 | 15 | Bán kết |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 30 | 11 | +19 | 12 | |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 39 | 8 | +31 | 9 | Trận tranh hạng 5 |
4 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 41 | −34 | 6 | Trận tranh hạng 7 |
5 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 40 | −35 | 3 | Trận tranh hạng 9 |
6 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 57 | −54 | 0 | Trận tranh hạng 11 |
Nguồn: FIH
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm số; 2) hiệu số bàn thắng bại; 3) bàn thắng; 4) kết quả đối đầu
(H) Chủ nhà
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm số; 2) hiệu số bàn thắng bại; 3) bàn thắng; 4) kết quả đối đầu
(H) Chủ nhà
Bảng B
VT | Đội
| ST | T | H | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 45 | 1 | +44 | 15 | Bán kết |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 41 | 6 | +35 | 12 | |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 15 | −4 | 9 | Trận tranh hạng 5 |
4 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 19 | −12 | 6 | Trận tranh hạng 7 |
5 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 27 | −23 | 3 | Trận tranh hạng 9 |
6 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 45 | −40 | 0 | Trận tranh hạng 11 |
Nguồn: FIH
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm số; 2) hiệu số bàn thắng bại; 3) bàn thắng; 4) kết quả đối đầu.[2]
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm số; 2) hiệu số bàn thắng bại; 3) bàn thắng; 4) kết quả đối đầu.[2]
Vòng tranh huy chương
Bán kết | Tranh huy chương vàng | |||||
30 tháng 8 | ||||||
![]() | 2 (6) | |||||
1 tháng 9 | ||||||
![]() | 2 (7) | |||||
![]() | 6 (1) | |||||
30 tháng 8 | ||||||
![]() | 6 (3) | |||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 1 | |||||
Tranh huy chương đồng | ||||||
1 tháng 9 | ||||||
![]() | 2 | |||||
![]() | 1 |
Giải đấu Nữ
Giải đấu bao gồm hai giai đoạn; vòng sơ loại, sau đó là vòng chung kết.
Vòng sơ loại
Bảng A
VT | Đội
| ST | T | H | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 24 | 3 | +21 | 12 | Bán kết |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 28 | 6 | +22 | 7 | |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 22 | 5 | +17 | 7 | Trận tranh hạng 5 |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 33 | −30 | 3 | Trận tranh hạng 7 |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 32 | −30 | 0 | Trận tranh hạng 9 |
Nguồn: FIH
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm số; 2) hiệu số bàn thắng bại; 3) bàn thắng; 4) kết quả đối đầu.[3]
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm số; 2) hiệu số bàn thắng bại; 3) bàn thắng; 4) kết quả đối đầu.[3]
Bảng B
VT | Đội
| ST | T | H | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 38 | 1 | +37 | 12 | Bán kết |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 17 | 4 | +13 | 9 | |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 11 | −8 | 3 | Trận tranh hạng 5 |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 16 | −14 | 3 | Trận tranh hạng 7 |
5 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 32 | −28 | 3 | Trận tranh hạng 9 |
Nguồn: FIH
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm số; 2) hiệu số bàn thắng bại; 3) bàn thắng; 4) kết quả đối đầu.[3]
(H) Chủ nhà
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm số; 2) hiệu số bàn thắng bại; 3) bàn thắng; 4) kết quả đối đầu.[3]
(H) Chủ nhà
Vòng tranh huy chương
Bán kết | Tranh huy chương vàng | |||||
29 tháng 8 | ||||||
![]() | 2 | |||||
31 tháng 8 | ||||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 2 | |||||
29 tháng 8 | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 0 | |||||
Tranh huy chương đồng | ||||||
31 tháng 8 | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 2 |
Liên kết ngoài
- Official Result Book – Hockey