Ichinoseki, Iwate

Ichinoseki
一関市
—  Thành phố  —

Hiệu kỳ
Biểu trưng chính thức của Ichinoseki
Biểu tượng
Vị trí của Ichinoseki ở Iwate
Vị trí của Ichinoseki ở Iwate
Ichinoseki trên bản đồ Nhật Bản
Ichinoseki
Ichinoseki
 
Tọa độ: 38°55′B 141°8′Đ / 38,917°B 141,133°Đ / 38.917; 141.133
Quốc giaNhật Bản
VùngTōhoku
TỉnhIwate
Chính quyền
 • Thị trưởngTōbei Asai
Diện tích
 • Tổng cộng1,256 km2 (485 mi2)
Dân số (1 tháng 11, 2020)
 • Tổng cộng111.932
 • Mật độ89/km2 (230/mi2)
Múi giờJST (UTC+9)
Thành phố kết nghĩaMiharu, Fukushima, Tanabe, Wakayama, Central Highlands Region, Yoshikawa, Kesennuma sửa dữ liệu
- CâyFagus crenata
- HoaRapeseed
- ChimChích bụi
Điện thoại0191-21-2111
Địa chỉ tòa thị chính7-2 Takeyama-chō, Ichinoseki-shi, Iwate-ken
021-8501
Trang webThành phố Ichinoseki

Ichinoseki (一関市, Ichinoseki-shi?)thành phố thuộc tỉnh Iwate, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10, dân số ước tính thành phố là 111.932 người và mật độ dân số là 89 người/km2.[1] Tổng diện tích thành phố là 1.256 km2.

Địa lý

Đô thị lân cận

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Ichinoseki (1991−2020 normals, extremes 1976−present)
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) 13.6 17.3 23.9 31.4 33.8 34.5 38.0 38.2 35.3 29.1 23.0 21.4 38,2
Trung bình cao °C (°F) 3.8 5.1 9.5 16.0 21.5 24.7 27.9 29.3 25.3 19.3 12.7 6.1 16,77
Trung bình ngày, °C (°F) −0.1 0.6 4.1 9.8 15.4 19.4 23.0 24.2 20.4 14.0 7.6 2.1 11,71
Trung bình thấp, °C (°F) −3.6 −3.3 −0.8 4.0 10.1 15.2 19.4 20.6 16.5 9.5 3.0 −1.4 7,43
Thấp kỉ lục, °C (°F) −14.4 −15.2 −10.3 −4.6 1.0 5.3 6.3 11.6 6.0 −0.9 −7.3 −12.6 −15,2
Giáng thủy mm (inch) 46.5
(1.831)
40.1
(1.579)
76.1
(2.996)
86.6
(3.409)
107.5
(4.232)
121.8
(4.795)
181.1
(7.13)
161.9
(6.374)
156.3
(6.154)
118.6
(4.669)
68.2
(2.685)
58.7
(2.311)
1.211,6
(47,701)
Lượng tuyết rơi cm (inch) 57
(22.4)
52
(20.5)
15
(5.9)
2
(0.8)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
3
(1.2)
40
(15.7)
166
(65,4)
Số ngày mưa TB 9.7 8.7 9.6 9.0 10.0 10.1 13.0 11.6 11.1 9.7 8.9 10.6 122
Số ngày tuyết rơi TB 7.2 6.1 1.8 0.3 0 0 0 0 0 0 0.2 4.4 20
Số giờ nắng trung bình hàng tháng 115.6 124.4 163.0 178.0 183.8 138.3 117.7 132.6 117.7 131.9 125.5 108.7 1.643,5
Nguồn #1: Cục Khí tượng Nhật Bản[2]
Nguồn #2: Cục Khí tượng Nhật Bản[3]

Tham khảo

  1. ^ “Ichinoseki (Iwate , Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2023.
  2. ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2022.
  3. ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2022.

Liên kết ngoài

  • x
  • t
  • s
Thành phố
Flag of Iwate Prefecture
Huyện Higashiiwai
Fujisawa
Huyện Isawa
Kanegasaki
Huyện Iwate
Iwate | Kuzumaki | Shizukuishi
Huyện Kamihei
Kesen
Sumita
Huyện Kunohe
Hirono | Karumai| Kunohe | Noda
Huyện Ninohe
Huyện Nishiiwai
Hiraizumi
Huyện Shimohei
Fudai | Iwaizumi | Tanohata | Yamada
Huyện Shiwa
Shiwa | Yahaba
Huyện Waga
Nishiwaga
Hình tượng sơ khai Bài viết đơn vị hành chính Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s