Giải vô địch bóng đá châu Âu 1996 (Danh sách cầu thủ tham dự giải)
Đây là các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 1996, diễn ra ở Anh từ ngày 8 đến 30 tháng 6 năm 1996. Tuổi của cầu thủ được tính đến ngày khai mạc giải đấu (8 tháng 6 năm 1996).
Bảng A
Anh
Huấn luyện viên: Terry Venables
Terry Venables công bố đội hình 22 người vào ngày 28 tháng 5 năm 1996.[1]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | David Seaman | (1963-09-19)19 tháng 9, 1963 (32 tuổi) | 24 | ![]() |
2 | 2HV | Gary Neville | (1975-02-18)18 tháng 2, 1975 (21 tuổi) | 10 | ![]() |
3 | 2HV | Stuart Pearce | (1962-04-24)24 tháng 4, 1962 (34 tuổi) | 65 | ![]() |
4 | 3TV | Paul Ince | (1967-10-21)21 tháng 10, 1967 (28 tuổi) | 19 | ![]() |
5 | 2HV | Tony Adams (đội trưởng) | (1966-10-10)10 tháng 10, 1966 (29 tuổi) | 40 | ![]() |
6 | 2HV | Gareth Southgate | (1970-09-03)3 tháng 9, 1970 (25 tuổi) | 4 | ![]() |
7 | 3TV | David Platt | (1966-06-10)10 tháng 6, 1966 (29 tuổi) | 58 | ![]() |
8 | 3TV | Paul Gascoigne | (1967-05-27)27 tháng 5, 1967 (29 tuổi) | 38 | ![]() |
9 | 4TĐ | Alan Shearer | (1970-08-13)13 tháng 8, 1970 (25 tuổi) | 23 | ![]() |
10 | 4TĐ | Teddy Sheringham | (1966-04-02)2 tháng 4, 1966 (30 tuổi) | 15 | ![]() |
11 | 3TV | Darren Anderton | (1972-03-03)3 tháng 3, 1972 (24 tuổi) | 11 | ![]() |
12 | 2HV | Steve Howey | (1971-10-26)26 tháng 10, 1971 (24 tuổi) | 4 | ![]() |
13 | 1TM | Tim Flowers | (1967-02-03)3 tháng 2, 1967 (29 tuổi) | 8 | ![]() |
14 | 3TV | Nick Barmby | (1974-02-11)11 tháng 2, 1974 (22 tuổi) | 6 | ![]() |
15 | 3TV | Jamie Redknapp | (1973-06-25)25 tháng 6, 1973 (22 tuổi) | 4 | ![]() |
16 | 2HV | Sol Campbell | (1974-09-18)18 tháng 9, 1974 (21 tuổi) | 1 | ![]() |
17 | 3TV | Steve McManaman | (1972-02-11)11 tháng 2, 1972 (24 tuổi) | 10 | ![]() |
18 | 4TĐ | Les Ferdinand | (1966-12-08)8 tháng 12, 1966 (29 tuổi) | 10 | ![]() |
19 | 2HV | Phil Neville | (1977-01-21)21 tháng 1, 1977 (19 tuổi) | 1 | ![]() |
20 | 3TV | Steve Stone | (1971-08-20)20 tháng 8, 1971 (24 tuổi) | 6 | ![]() |
21 | 4TĐ | Robbie Fowler | (1975-04-09)9 tháng 4, 1975 (21 tuổi) | 3 | ![]() |
22 | 1TM | Ian Walker | (1971-10-31)31 tháng 10, 1971 (24 tuổi) | 2 | ![]() |
Hà Lan
Huấn luyện viên: Guus Hiddink
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Edwin van der Sar | (1970-10-29)29 tháng 10, 1970 (25 tuổi) | 7 | ![]() |
2 | 2HV | Michael Reiziger | (1973-05-03)3 tháng 5, 1973 (23 tuổi) | 8 | ![]() |
3 | 2HV | Danny Blind (đội trưởng) | (1961-08-01)1 tháng 8, 1961 (34 tuổi) | 39 | ![]() |
4 | 3TV | Clarence Seedorf | (1976-04-01)1 tháng 4, 1976 (20 tuổi) | 11 | ![]() |
5 | 2HV | Jaap Stam (Injury replacement for Frank de Boer) | (1972-07-17)17 tháng 7, 1972 (23 tuổi) | 1 | ![]() |
6 | 3TV | Ronald de Boer | (1970-05-15)15 tháng 5, 1970 (26 tuổi) | 24 | ![]() |
7 | 4TĐ | Gaston Taument | (1970-10-01)1 tháng 10, 1970 (25 tuổi) | 13 | ![]() |
8 | 3TV | Edgar Davids | (1973-03-13)13 tháng 3, 1973 (23 tuổi) | 7 | ![]() |
9 | 4TĐ | Patrick Kluivert | (1976-07-01)1 tháng 7, 1976 (19 tuổi) | 6 | ![]() |
10 | 4TĐ | Dennis Bergkamp | (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (27 tuổi) | 45 | ![]() |
11 | 4TĐ | Peter Hoekstra | (1973-04-04)4 tháng 4, 1973 (23 tuổi) | 3 | ![]() |
12 | 3TV | Aron Winter | (1967-03-01)1 tháng 3, 1967 (29 tuổi) | 54 | ![]() |
13 | 2HV | Arthur Numan | (1969-12-14)14 tháng 12, 1969 (26 tuổi) | 14 | ![]() |
14 | 3TV | Richard Witschge | (1969-09-20)20 tháng 9, 1969 (26 tuổi) | 25 | ![]() |
15 | 2HV | Winston Bogarde | (1970-10-22)22 tháng 10, 1970 (25 tuổi) | 3 | ![]() |
16 | 1TM | Ed de Goey | (1966-12-20)20 tháng 12, 1966 (29 tuổi) | 28 | ![]() |
17 | 3TV | Jordi Cruyff | (1974-02-09)9 tháng 2, 1974 (22 tuổi) | 3 | ![]() |
18 | 2HV | Johan de Kock | (1964-10-25)25 tháng 10, 1964 (31 tuổi) | 8 | ![]() |
19 | 4TĐ | Youri Mulder | (1969-03-23)23 tháng 3, 1969 (27 tuổi) | 7 | ![]() |
20 | 3TV | Phillip Cocu | (1970-10-29)29 tháng 10, 1970 (25 tuổi) | 3 | ![]() |
21 | 1TM | Ruud Hesp | (1965-10-31)31 tháng 10, 1965 (30 tuổi) | 0 | ![]() |
22 | 2HV | John Veldman | (1968-02-24)24 tháng 2, 1968 (28 tuổi) | 1 | ![]() |
Scotland
Huấn luyện viên: Craig Brown
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jim Leighton | (1958-07-24)24 tháng 7, 1958 (37 tuổi) | 74 | ![]() |
2 | 2HV | Stewart McKimmie | (1962-10-27)27 tháng 10, 1962 (33 tuổi) | 38 | ![]() |
3 | 2HV | Tom Boyd | (1965-11-24)24 tháng 11, 1965 (30 tuổi) | 35 | ![]() |
4 | 2HV | Colin Calderwood | (1965-01-20)20 tháng 1, 1965 (31 tuổi) | 11 | ![]() |
5 | 2HV | Colin Hendry | (1965-12-07)7 tháng 12, 1965 (30 tuổi) | 18 | ![]() |
6 | 2HV | Derek Whyte | (1968-08-31)31 tháng 8, 1968 (27 tuổi) | 9 | ![]() |
7 | 4TĐ | John Spencer | (1970-09-11)11 tháng 9, 1970 (25 tuổi) | 9 | ![]() |
8 | 3TV | Stuart McCall | (1964-06-10)10 tháng 6, 1964 (31 tuổi) | 34 | ![]() |
9 | 4TĐ | Ally McCoist | (1962-09-24)24 tháng 9, 1962 (33 tuổi) | 52 | ![]() |
10 | 3TV | Gary McAllister (đội trưởng) | (1964-12-25)25 tháng 12, 1964 (31 tuổi) | 41 | ![]() |
11 | 3TV | John Collins | (1968-01-31)31 tháng 1, 1968 (28 tuổi) | 33 | ![]() |
12 | 1TM | Andy Goram | (1964-04-13)13 tháng 4, 1964 (32 tuổi) | 36 | ![]() |
13 | 2HV | Tosh McKinlay | (1964-12-03)3 tháng 12, 1964 (31 tuổi) | 4 | ![]() |
14 | 4TĐ | Gordon Durie | (1965-12-06)6 tháng 12, 1965 (30 tuổi) | 28 | ![]() |
15 | 3TV | Eoin Jess | (1970-12-13)13 tháng 12, 1970 (25 tuổi) | 12 | ![]() |
16 | 2HV | Craig Burley | (1971-09-24)24 tháng 9, 1971 (24 tuổi) | 9 | ![]() |
17 | 3TV | Billy McKinlay | (1969-04-22)22 tháng 4, 1969 (27 tuổi) | 17 | ![]() |
18 | 4TĐ | Kevin Gallacher | (1966-11-23)23 tháng 11, 1966 (29 tuổi) | 22 | ![]() |
19 | 3TV | Darren Jackson | (1966-07-25)25 tháng 7, 1966 (29 tuổi) | 12 | ![]() |
20 | 4TĐ | Scott Booth | (1971-12-16)16 tháng 12, 1971 (24 tuổi) | 11 | ![]() |
21 | 3TV | Scot Gemmill | (1971-01-02)2 tháng 1, 1971 (25 tuổi) | 6 | ![]() |
22 | 1TM | Nicky Walker | (1962-09-29)29 tháng 9, 1962 (33 tuổi) | 2 | ![]() |
Thụy Sĩ
Huấn luyện viên: Artur Jorge
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marco Pascolo | (1966-05-09)9 tháng 5, 1966 (30 tuổi) | 36 | ![]() |
2 | 2HV | Marc Hottiger | (1967-11-07)7 tháng 11, 1967 (28 tuổi) | 60 | ![]() |
3 | 2HV | Yvan Quentin | (1970-05-02)2 tháng 5, 1970 (26 tuổi) | 26 | ![]() |
4 | 2HV | Stéphane Henchoz | (1974-09-07)7 tháng 9, 1974 (21 tuổi) | 16 | ![]() |
5 | 2HV | Alain Geiger (đội trưởng) | (1960-11-05)5 tháng 11, 1960 (35 tuổi) | 110 | ![]() |
6 | 3TV | Raphaël Wicky | (1977-04-26)26 tháng 4, 1977 (19 tuổi) | 1 | ![]() |
7 | 3TV | Sébastien Fournier | (1971-06-27)27 tháng 6, 1971 (24 tuổi) | 11 | ![]() |
8 | 3TV | Patrick Sylvestre | (1968-09-01)1 tháng 9, 1968 (27 tuổi) | 47 | ![]() |
9 | 4TĐ | Marco Grassi | (1968-08-08)8 tháng 8, 1968 (27 tuổi) | 22 | ![]() |
10 | 3TV | Ciriaco Sforza | (1970-03-02)2 tháng 3, 1970 (26 tuổi) | 40 | ![]() |
11 | 4TĐ | Stéphane Chapuisat | (1969-06-28)28 tháng 6, 1969 (26 tuổi) | 46 | ![]() |
12 | 1TM | Stephan Lehmann | (1963-08-15)15 tháng 8, 1963 (32 tuổi) | 7 | ![]() |
13 | 2HV | Sébastien Jeanneret | (1973-12-12)12 tháng 12, 1973 (22 tuổi) | 1 | ![]() |
14 | 4TĐ | Kubilay Türkyilmaz | (1967-03-04)4 tháng 3, 1967 (29 tuổi) | 48 | ![]() |
15 | 2HV | Ramon Vega | (1971-06-14)14 tháng 6, 1971 (24 tuổi) | 8 | ![]() |
16 | 3TV | Marcel Koller | (1960-11-11)11 tháng 11, 1960 (35 tuổi) | 52 | ![]() |
17 | 3TV | Johann Vogel | (1977-03-08)8 tháng 3, 1977 (19 tuổi) | 4 | ![]() |
18 | 2HV | Régis Rothenbühler | (1970-10-11)11 tháng 10, 1970 (25 tuổi) | 10 | ![]() |
19 | 4TĐ | David Sesa | (1973-07-10)10 tháng 7, 1973 (22 tuổi) | 1 | ![]() |
20 | 3TV | Alexandre Comisetti | (1973-07-21)21 tháng 7, 1973 (22 tuổi) | 3 | ![]() |
21 | 3TV | Christophe Bonvin | (1965-04-14)14 tháng 4, 1965 (31 tuổi) | 41 | ![]() |
22 | 1TM | Joël Corminboeuf | (1964-03-16)16 tháng 3, 1964 (32 tuổi) | 6 | ![]() |
Bảng B
Bulgaria
Huấn luyện viên: Dimitar Penev
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Borislav Mikhailov (đội trưởng) | (1963-02-12)12 tháng 2, 1963 (33 tuổi) | 88 | ![]() |
2 | 2HV | Radostin Kishishev | (1974-07-30)30 tháng 7, 1974 (21 tuổi) | 6 | ![]() |
3 | 2HV | Trifon Ivanov | (1965-07-27)27 tháng 7, 1965 (30 tuổi) | 59 | ![]() |
4 | 3TV | Ilian Kiriakov | (1967-08-04)4 tháng 8, 1967 (28 tuổi) | 55 | ![]() |
5 | 2HV | Petar Houbchev | (1964-02-26)26 tháng 2, 1964 (32 tuổi) | 31 | ![]() |
6 | 3TV | Zlatko Yankov | (1966-08-07)7 tháng 8, 1966 (29 tuổi) | 51 | ![]() |
7 | 4TĐ | Emil Kostadinov | (1967-08-12)12 tháng 8, 1967 (28 tuổi) | 52 | ![]() |
8 | 4TĐ | Hristo Stoichkov | (1966-02-08)8 tháng 2, 1966 (30 tuổi) | 60 | ![]() |
9 | 4TĐ | Lyuboslav Penev | (1966-08-31)31 tháng 8, 1966 (29 tuổi) | 48 | ![]() |
10 | 3TV | Krassimir Balakov | (1966-03-29)29 tháng 3, 1966 (30 tuổi) | 53 | ![]() |
11 | 3TV | Yordan Letchkov | (1967-07-09)9 tháng 7, 1967 (28 tuổi) | 35 | ![]() |
12 | 1TM | Dimitar Popov | (1970-02-27)27 tháng 2, 1970 (26 tuổi) | 13 | ![]() |
13 | 3TV | Boncho Genchev | (1964-07-07)7 tháng 7, 1964 (31 tuổi) | 11 | ![]() |
14 | 4TĐ | Nasko Sirakov | (1962-04-26)26 tháng 4, 1962 (34 tuổi) | 79 | ![]() |
15 | 3TV | Ivaylo Yordanov | (1968-04-22)22 tháng 4, 1968 (28 tuổi) | 24 | ![]() |
16 | 3TV | Daniel Borimirov | (1970-01-15)15 tháng 1, 1970 (26 tuổi) | 23 | ![]() |
17 | 2HV | Emil Kremenliev | (1969-08-13)13 tháng 8, 1969 (26 tuổi) | 26 | ![]() |
18 | 2HV | Tsanko Tsvetanov | (1970-01-06)6 tháng 1, 1970 (26 tuổi) | 34 | ![]() |
19 | 2HV | Gosho Ginchev | (1969-12-11)11 tháng 12, 1969 (26 tuổi) | 5 | ![]() |
20 | 4TĐ | Georgi Donkov | (1970-06-02)2 tháng 6, 1970 (26 tuổi) | 3 | ![]() |
21 | 4TĐ | Ivo Georgiev | (1972-05-12)12 tháng 5, 1972 (24 tuổi) | 1 | ![]() |
22 | 1TM | Zdravko Zdravkov | (1970-10-04)4 tháng 10, 1970 (25 tuổi) | 3 | ![]() |
Pháp
Huấn luyện viên: Aimé Jacquet
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bernard Lama | (1963-04-07)7 tháng 4, 1963 (33 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Jocelyn Angloma | (1965-08-07)7 tháng 8, 1965 (30 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Éric Di Meco | (1963-09-07)7 tháng 9, 1963 (32 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Frank Leboeuf | (1968-01-22)22 tháng 1, 1968 (28 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Laurent Blanc | (1965-11-19)19 tháng 11, 1965 (30 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Vincent Guérin | (1965-11-22)22 tháng 11, 1965 (30 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Didier Deschamps (đội trưởng) | (1968-10-15)15 tháng 10, 1968 (27 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Marcel Desailly | (1968-09-07)7 tháng 9, 1968 (27 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Youri Djorkaeff | (1968-03-09)9 tháng 3, 1968 (28 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Zinedine Zidane | (1972-06-23)23 tháng 6, 1972 (23 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Patrice Loko | (1970-02-06)6 tháng 2, 1970 (26 tuổi) | ![]() | |
12 | 2HV | Bixente Lizarazu | (1969-12-09)9 tháng 12, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Christophe Dugarry | (1972-03-24)24 tháng 3, 1972 (24 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Sabri Lamouchi | (1971-11-09)9 tháng 11, 1971 (24 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Lilian Thuram | (1972-01-01)1 tháng 1, 1972 (24 tuổi) | ![]() | |
16 | 1TM | Fabien Barthez | (1971-06-28)28 tháng 6, 1971 (24 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Mickaël Madar | (1968-05-08)8 tháng 5, 1968 (28 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Reynald Pedros | (1971-10-10)10 tháng 10, 1971 (24 tuổi) | ![]() | |
19 | 3TV | Christian Karembeu | (1970-12-03)3 tháng 12, 1970 (25 tuổi) | ![]() | |
20 | 2HV | Alain Roche | (1967-10-14)14 tháng 10, 1967 (28 tuổi) | ![]() | |
21 | 3TV | Corentin Martins | (1969-07-11)11 tháng 7, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
22 | 1TM | Bruno Martini | (1962-01-25)25 tháng 1, 1962 (34 tuổi) | ![]() |
România
Huấn luyện viên: Anghel Iordănescu
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bogdan Stelea | (1967-12-05)5 tháng 12, 1967 (28 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Dan Petrescu | (1967-12-22)22 tháng 12, 1967 (28 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Daniel Prodan | (1972-03-23)23 tháng 3, 1972 (24 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Miodrag Belodedici | (1964-05-20)20 tháng 5, 1964 (32 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Ioan Lupescu | (1968-12-09)9 tháng 12, 1968 (27 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Gheorghe Popescu | (1967-10-09)9 tháng 10, 1967 (28 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Marius Lăcătuș | (1964-04-05)5 tháng 4, 1964 (32 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Ioan Sabău | (1968-02-12)12 tháng 2, 1968 (28 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Florin Răducioiu | (1970-03-17)17 tháng 3, 1970 (26 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Gheorghe Hagi (đội trưởng) | (1965-02-05)5 tháng 2, 1965 (31 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Dorinel Munteanu | (1968-06-25)25 tháng 6, 1968 (27 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Florin Prunea | (1968-08-08)8 tháng 8, 1968 (27 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Tibor Selymes | (1970-05-14)14 tháng 5, 1970 (26 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Constantin Gâlcă | (1972-03-08)8 tháng 3, 1972 (24 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Anton Doboș | (1965-10-13)13 tháng 10, 1965 (30 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Gheorghe Mihali | (1965-12-09)9 tháng 12, 1965 (30 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Iulian Filipescu | (1974-03-29)29 tháng 3, 1974 (22 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Ovidiu Stîngǎ | (1972-12-05)5 tháng 12, 1972 (23 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Adrian Ilie | (1974-04-20)20 tháng 4, 1974 (22 tuổi) | ![]() | |
20 | 4TĐ | Viorel Moldovan | (1972-07-08)8 tháng 7, 1972 (23 tuổi) | ![]() | |
21 | 4TĐ | Ion Vladoiu | (1968-11-05)5 tháng 11, 1968 (27 tuổi) | ![]() | |
22 | 1TM | Florin Tene | (1968-11-10)10 tháng 11, 1968 (27 tuổi) | ![]() |
Tây Ban Nha
Huấn luyện viên: Javier Clemente
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Andoni Zubizarreta (đội trưởng) | (1961-10-23)23 tháng 10, 1961 (34 tuổi) | 106 | ![]() |
2 | 2HV | Juan Manuel López | (1969-09-03)3 tháng 9, 1969 (26 tuổi) | 7 | ![]() |
3 | 2HV | Alberto Belsué | (1968-03-02)2 tháng 3, 1968 (28 tuổi) | 12 | ![]() |
4 | 2HV | Rafael Alkorta | (1968-09-16)16 tháng 9, 1968 (27 tuổi) | 35 | ![]() |
5 | 2HV | Abelardo | (1970-04-19)19 tháng 4, 1970 (26 tuổi) | 25 | ![]() |
6 | 3TV | Fernando Hierro | (1968-03-23)23 tháng 3, 1968 (28 tuổi) | 41 | ![]() |
7 | 3TV | José Emilio Amavisca | (1971-06-19)19 tháng 6, 1971 (24 tuổi) | 10 | ![]() |
8 | 3TV | Julen Guerrero | (1974-01-07)7 tháng 1, 1974 (22 tuổi) | 22 | ![]() |
9 | 4TĐ | Juan Antonio Pizzi | (1968-06-07)7 tháng 6, 1968 (28 tuổi) | 11 | ![]() |
10 | 3TV | Donato | (1962-12-30)30 tháng 12, 1962 (33 tuổi) | 11 | ![]() |
11 | 4TĐ | Alfonso | (1972-09-26)26 tháng 9, 1972 (23 tuổi) | 11 | ![]() |
12 | 2HV | Sergi | (1971-12-28)28 tháng 12, 1971 (24 tuổi) | 18 | ![]() |
13 | 1TM | Santiago Cañizares | (1969-12-18)18 tháng 12, 1969 (26 tuổi) | 9 | ![]() |
14 | 4TĐ | Kiko | (1972-04-26)26 tháng 4, 1972 (24 tuổi) | 8 | ![]() |
15 | 3TV | José Luis Caminero | (1967-11-08)8 tháng 11, 1967 (28 tuổi) | 18 | ![]() |
16 | 2HV | Jorge Otero | (1969-01-28)28 tháng 1, 1969 (27 tuổi) | 8 | ![]() |
17 | 4TĐ | Javier Manjarín | (1969-12-31)31 tháng 12, 1969 (26 tuổi) | 6 | ![]() |
18 | 3TV | Guillermo Amor | (1967-12-04)4 tháng 12, 1967 (28 tuổi) | 18 | ![]() |
19 | 4TĐ | Julio Salinas | (1962-09-11)11 tháng 9, 1962 (33 tuổi) | 54 | ![]() |
20 | 2HV | Miguel Ángel Nadal | (1966-07-28)28 tháng 7, 1966 (29 tuổi) | 30 | ![]() |
21 | 3TV | Luis Enrique | (1970-05-08)8 tháng 5, 1970 (26 tuổi) | 22 | ![]() |
22 | 1TM | José Molina | (1970-08-08)8 tháng 8, 1970 (25 tuổi) | 1 | ![]() |
Bảng C
Cộng hòa Séc
Huấn luyện viên: Dušan Uhrin
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Petr Kouba | (1969-11-28)28 tháng 11, 1969 (26 tuổi) | 30 | ![]() |
2 | 3TV | Radoslav Látal | (1970-01-06)6 tháng 1, 1970 (26 tuổi) | 29 | ![]() |
3 | 2HV | Jan Suchopárek | (1969-09-23)23 tháng 9, 1969 (26 tuổi) | 31 | ![]() |
4 | 3TV | Pavel Nedvěd | (1972-08-30)30 tháng 8, 1972 (23 tuổi) | 9 | ![]() |
5 | 2HV | Miroslav Kadlec | (1964-06-22)22 tháng 6, 1964 (31 tuổi) | 53 | ![]() |
6 | 3TV | Václav Němeček (đội trưởng) | (1967-01-25)25 tháng 1, 1967 (29 tuổi) | 56 | ![]() |
7 | 3TV | Jiří Němec | (1966-05-15)15 tháng 5, 1966 (30 tuổi) | 35 | ![]() |
8 | 3TV | Karel Poborský | (1972-03-30)30 tháng 3, 1972 (24 tuổi) | 14 | ![]() |
9 | 4TĐ | Pavel Kuka | (1968-07-19)19 tháng 7, 1968 (27 tuổi) | 43 | ![]() |
10 | 4TĐ | Radek Drulák | (1962-01-12)12 tháng 1, 1962 (34 tuổi) | 13 | ![]() |
11 | 3TV | Martin Frýdek | (1969-03-09)9 tháng 3, 1969 (27 tuổi) | 24 | ![]() |
12 | 2HV | Luboš Kubík | (1964-01-20)20 tháng 1, 1964 (32 tuổi) | 48 | ![]() |
13 | 3TV | Radek Bejbl | (1972-08-29)29 tháng 8, 1972 (23 tuổi) | 8 | ![]() |
14 | 3TV | Patrik Berger | (1973-11-10)10 tháng 11, 1973 (22 tuổi) | 15 | ![]() |
15 | 2HV | Michal Horňák | (1970-04-28)28 tháng 4, 1970 (26 tuổi) | 6 | ![]() |
16 | 1TM | Pavel Srníček | (1968-03-10)10 tháng 3, 1968 (28 tuổi) | 4 | ![]() |
17 | 4TĐ | Vladimír Šmicer | (1973-05-24)24 tháng 5, 1973 (23 tuổi) | 3 | ![]() |
18 | 2HV | Martin Kotůlek | (1969-09-11)11 tháng 9, 1969 (26 tuổi) | 3 | ![]() |
19 | 2HV | Karel Rada | (1971-03-02)2 tháng 3, 1971 (25 tuổi) | 2 | ![]() |
20 | 3TV | Pavel Novotný | (1973-09-14)14 tháng 9, 1973 (22 tuổi) | 0 | ![]() |
21 | 4TĐ | Milan Kerbr | (1967-06-09)9 tháng 6, 1967 (28 tuổi) | 2 | ![]() |
22 | 1TM | Ladislav Maier | (1966-01-04)4 tháng 1, 1966 (30 tuổi) | 1 | ![]() |
Đức
Huấn luyện viên: Berti Vogts
Đức were allowed to call up an additional player, Jens Todt, prior to the final, due to injury problems.[2]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Andreas Köpke | (1962-03-12)12 tháng 3, 1962 (34 tuổi) | 33 | ![]() |
2 | 2HV | Stefan Reuter | (1966-10-16)16 tháng 10, 1966 (29 tuổi) | 53 | ![]() |
3 | 3TV | Marco Bode | (1969-07-23)23 tháng 7, 1969 (26 tuổi) | 3 | ![]() |
4 | 3TV | Steffen Freund | (1970-01-19)19 tháng 1, 1970 (26 tuổi) | 15 | ![]() |
5 | 2HV | Thomas Helmer | (1965-04-21)21 tháng 4, 1965 (31 tuổi) | 48 | ![]() |
6 | 3TV | Matthias Sammer | (1967-09-05)5 tháng 9, 1967 (28 tuổi) | 64 | ![]() |
7 | 3TV | Andreas Möller | (1967-09-02)2 tháng 9, 1967 (28 tuổi) | 61 | ![]() |
8 | 3TV | Mehmet Scholl | (1970-10-16)16 tháng 10, 1970 (25 tuổi) | 9 | ![]() |
9 | 4TĐ | Fredi Bobic | (1971-10-30)30 tháng 10, 1971 (24 tuổi) | 8 | ![]() |
10 | 3TV | Thomas Häßler | (1966-05-30)30 tháng 5, 1966 (30 tuổi) | 74 | ![]() |
11 | 4TĐ | Stefan Kuntz | (1962-10-30)30 tháng 10, 1962 (33 tuổi) | 18 | ![]() |
12 | 1TM | Oliver Kahn | (1969-06-15)15 tháng 6, 1969 (26 tuổi) | 4 | ![]() |
13 | 3TV | Mario Basler | (1968-12-18)18 tháng 12, 1968 (27 tuổi) | 19 | ![]() |
14 | 2HV | Markus Babbel | (1972-09-08)8 tháng 9, 1972 (23 tuổi) | 14 | ![]() |
15 | 2HV | Jürgen Kohler | (1965-10-06)6 tháng 10, 1965 (30 tuổi) | 83 | ![]() |
16 | 2HV | René Schneider | (1973-02-01)1 tháng 2, 1973 (23 tuổi) | 1 | ![]() |
17 | 2HV | Christian Ziege | (1972-02-01)1 tháng 2, 1972 (24 tuổi) | 19 | ![]() |
18 | 4TĐ | Jürgen Klinsmann (đội trưởng) | (1964-07-30)30 tháng 7, 1964 (31 tuổi) | 85 | ![]() |
19 | 3TV | Thomas Strunz | (1968-04-25)25 tháng 4, 1968 (28 tuổi) | 27 | ![]() |
20 | 4TĐ | Oliver Bierhoff | (1968-05-01)1 tháng 5, 1968 (28 tuổi) | 5 | ![]() |
21 | 3TV | Dieter Eilts | (1964-12-13)13 tháng 12, 1964 (31 tuổi) | 17 | ![]() |
22 | 1TM | Oliver Reck | (1965-02-27)27 tháng 2, 1965 (31 tuổi) | 1 | ![]() |
23 | 3TV | Jens Todt | (1970-01-05)5 tháng 1, 1970 (26 tuổi) | 3 | ![]() |
Ý
Huấn luyện viên: Arrigo Sacchi
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Angelo Peruzzi | (1970-02-16)16 tháng 2, 1970 (26 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Luigi Apolloni | (1967-05-02)2 tháng 5, 1967 (29 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Paolo Maldini (đội trưởng) | (1968-06-26)26 tháng 6, 1968 (27 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Amedeo Carboni | (1965-04-06)6 tháng 4, 1965 (31 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Alessandro Costacurta | (1966-04-24)24 tháng 4, 1966 (30 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Alessandro Nesta | (1976-03-19)19 tháng 3, 1976 (20 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Roberto Donadoni | (1963-09-09)9 tháng 9, 1963 (32 tuổi) | ![]() | |
8 | 2HV | Roberto Mussi | (1963-08-25)25 tháng 8, 1963 (32 tuổi) | ![]() | |
9 | 2HV | Moreno Torricelli | (1970-01-23)23 tháng 1, 1970 (26 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Demetrio Albertini | (1971-08-23)23 tháng 8, 1971 (24 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Dino Baggio | (1971-07-24)24 tháng 7, 1971 (24 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Phápsco Toldo | (1971-12-02)2 tháng 12, 1971 (24 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Fabio Rossitto | (1971-09-21)21 tháng 9, 1971 (24 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Alessandro Del Piero | (1974-11-09)9 tháng 11, 1974 (21 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Angelo Di Livio | (1966-07-26)26 tháng 7, 1966 (29 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Roberto Di Matteo | (1970-05-29)29 tháng 5, 1970 (26 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Diego Fuser | (1968-11-11)11 tháng 11, 1968 (27 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Pierluigi Casiraghi | (1969-03-04)4 tháng 3, 1969 (27 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Enrico Chiesa | (1970-12-29)29 tháng 12, 1970 (25 tuổi) | ![]() | |
20 | 4TĐ | Fabrizio Ravanelli | (1968-11-12)12 tháng 11, 1968 (27 tuổi) | ![]() | |
21 | 4TĐ | Gianfranco Zola | (1966-07-05)5 tháng 7, 1966 (29 tuổi) | ![]() | |
22 | 1TM | Luca Bucci | (1969-03-13)13 tháng 3, 1969 (27 tuổi) | ![]() |
Nga
Huấn luyện viên: Oleg Romantsev
Caps include those for USSR, CIS, and Nga, while those for other countries, such as Ukraine, are not counted.
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Dmitri Kharine | (1968-08-16)16 tháng 8, 1968 (27 tuổi) | 35 | ![]() |
2 | 2HV | Omari Tetradze | (1969-10-13)13 tháng 10, 1969 (26 tuổi) | 23 | ![]() |
3 | 2HV | Yuri Nikiforov | (1970-09-16)16 tháng 9, 1970 (25 tuổi) | 30 | ![]() |
4 | 3TV | Ilia Tsymbalar | (1969-06-17)17 tháng 6, 1969 (26 tuổi) | 16 | ![]() |
5 | 2HV | Yuri Kovtun | (1970-01-05)5 tháng 1, 1970 (26 tuổi) | 16 | ![]() |
6 | 3TV | Valeri Karpin | (1969-02-02)2 tháng 2, 1969 (27 tuổi) | 31 | ![]() |
7 | 2HV | Viktor Onopko (đội trưởng) | (1969-10-14)14 tháng 10, 1969 (26 tuổi) | 43 | ![]() |
8 | 3TV | Andrei Kanchelskis | (1969-01-23)23 tháng 1, 1969 (27 tuổi) | 44 | ![]() |
9 | 4TĐ | Igor Kolyvanov | (1968-03-06)6 tháng 3, 1968 (28 tuổi) | 42 | ![]() |
10 | 3TV | Aleksandr Mostovoi | (1968-08-22)22 tháng 8, 1968 (27 tuổi) | 32 | ![]() |
11 | 4TĐ | Sergei Kiriakov | (1970-01-01)1 tháng 1, 1970 (26 tuổi) | 35 | ![]() |
12 | 1TM | Stanislav Cherchesov | (1963-09-02)2 tháng 9, 1963 (32 tuổi) | 36 | ![]() |
13 | 2HV | Yevgeni Bushmanov | (1971-11-02)2 tháng 11, 1971 (24 tuổi) | 3 | ![]() |
14 | 4TĐ | Igor Dobrovolski | (1967-08-27)27 tháng 8, 1967 (28 tuổi) | 45 | Unattached |
15 | 3TV | Igor Shalimov | (1969-02-02)2 tháng 2, 1969 (27 tuổi) | 44 | ![]() |
16 | 4TĐ | Igor Simutenkov | (1973-04-03)3 tháng 4, 1973 (23 tuổi) | 7 | ![]() |
17 | 4TĐ | Vladimir Beschastnykh | (1974-04-01)1 tháng 4, 1974 (22 tuổi) | 18 | ![]() |
18 | 3TV | Igor Yanovskiy | (1974-08-03)3 tháng 8, 1974 (21 tuổi) | 2 | ![]() |
19 | 3TV | Vladislav Radimov | (1975-11-26)26 tháng 11, 1975 (20 tuổi) | 9 | ![]() |
20 | 2HV | Sergei Gorlukovich | (1961-11-18)18 tháng 11, 1961 (34 tuổi) | 37 | ![]() |
21 | 3TV | Dmitri Khokhlov | (1975-12-22)22 tháng 12, 1975 (20 tuổi) | 0 | ![]() |
22 | 1TM | Sergei Ovchinnikov | (1970-11-10)10 tháng 11, 1970 (25 tuổi) | 3 | ![]() |
Bảng D
Croatia
Huấn luyện viên: Miroslav Blažević
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Dražen Ladić | (1963-01-01)1 tháng 1, 1963 (33 tuổi) | ![]() | |
2 | 3TV | Nikola Jurčević | (1966-09-14)14 tháng 9, 1966 (29 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Robert Jarni | (1968-10-26)26 tháng 10, 1968 (27 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Igor Štimac | (1967-09-06)6 tháng 9, 1967 (28 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Nikola Jerkan | (1964-12-08)8 tháng 12, 1964 (31 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Slaven Bilić | (1968-09-11)11 tháng 9, 1968 (27 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Aljoša Asanović | (1965-12-14)14 tháng 12, 1965 (30 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Robert Prosinečki | (1969-01-12)12 tháng 1, 1969 (27 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Davor Šuker | (1968-01-01)1 tháng 1, 1968 (28 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Zvonimir Boban (đội trưởng) | (1968-10-08)8 tháng 10, 1968 (27 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Alen Bokšić | (1970-01-21)21 tháng 1, 1970 (26 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Marjan Mrmić | (1965-05-06)6 tháng 5, 1965 (31 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Mario Stanić | (1972-04-10)10 tháng 4, 1972 (24 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Zvonimir Soldo | (1967-11-02)2 tháng 11, 1967 (28 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Dubravko Pavličić | (1967-11-28)28 tháng 11, 1967 (28 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Mladen Mladenović | (1964-09-13)13 tháng 9, 1964 (31 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Igor Pamić | (1969-11-19)19 tháng 11, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
18 | 2HV | Elvis Brajković | (1969-06-12)12 tháng 6, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Goran Vlaović | (1972-08-07)7 tháng 8, 1972 (23 tuổi) | ![]() | |
20 | 2HV | Dario Šimić | (1975-11-12)12 tháng 11, 1975 (20 tuổi) | ![]() | |
21 | 4TĐ | Igor Cvitanović | (1970-11-01)1 tháng 11, 1970 (25 tuổi) | ![]() | |
22 | 1TM | Tonči Gabrić | (1961-11-11)11 tháng 11, 1961 (34 tuổi) | ![]() |
Đan Mạch
Huấn luyện viên: Richard Møller-Nielsen
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Peter Schmeichel | (1963-11-18)18 tháng 11, 1963 (32 tuổi) | 84 | ![]() |
2 | 2HV | Thomas Helveg | (1971-06-24)24 tháng 6, 1971 (24 tuổi) | 13 | ![]() |
3 | 2HV | Marc Rieper | (1968-06-05)5 tháng 6, 1968 (28 tuổi) | 38 | ![]() |
4 | 2HV | Lars Olsen | (1961-02-02)2 tháng 2, 1961 (35 tuổi) | 84 | ![]() |
5 | 2HV | Jes Høgh | (1966-05-07)7 tháng 5, 1966 (30 tuổi) | 21 | ![]() |
6 | 3TV | Michael Schjønberg | (1967-01-19)19 tháng 1, 1967 (29 tuổi) | 13 | ![]() |
7 | 3TV | Brian Steen Nielsen | (1968-12-28)28 tháng 12, 1968 (27 tuổi) | 35 | ![]() |
8 | 3TV | Claus Thomsen | (1970-05-31)31 tháng 5, 1970 (26 tuổi) | 6 | ![]() |
9 | 4TĐ | Mikkel Beck | (1973-05-12)12 tháng 5, 1973 (23 tuổi) | 9 | ![]() |
10 | 3TV | Michael Laudrup (đội trưởng) | (1964-06-15)15 tháng 6, 1964 (31 tuổi) | 88 | ![]() |
11 | 4TĐ | Brian Laudrup | (1969-02-22)22 tháng 2, 1969 (27 tuổi) | 63 | ![]() |
12 | 2HV | Torben Piechnik | (1963-05-21)21 tháng 5, 1963 (33 tuổi) | 14 | ![]() |
13 | 3TV | Henrik Larsen | (1966-05-17)17 tháng 5, 1966 (30 tuổi) | 36 | ![]() |
14 | 2HV | Jens Risager | (1971-04-09)9 tháng 4, 1971 (25 tuổi) | 12 | ![]() |
15 | 4TĐ | Erik Bo Andersen | (1970-11-14)14 tháng 11, 1970 (25 tuổi) | 5 | ![]() |
16 | 1TM | Lars Høgh | (1959-01-14)14 tháng 1, 1959 (37 tuổi) | 8 | ![]() |
17 | 3TV | Allan Nielsen | (1971-03-13)13 tháng 3, 1971 (25 tuổi) | 3 | ![]() |
18 | 3TV | Kim Vilfort | (1962-11-15)15 tháng 11, 1962 (33 tuổi) | 75 | ![]() |
19 | 3TV | Stig Tøfting | (1969-08-14)14 tháng 8, 1969 (26 tuổi) | 2 | ![]() |
20 | 2HV | Jacob Laursen | (1971-10-06)6 tháng 10, 1971 (24 tuổi) | 11 | ![]() |
21 | 4TĐ | Søren Andersen | (1970-01-31)31 tháng 1, 1970 (26 tuổi) | 2 | ![]() |
22 | 1TM | Mogens Krogh | (1963-10-31)31 tháng 10, 1963 (32 tuổi) | 5 | ![]() |
Bồ Đào Nha
Huấn luyện viên: António Oliveira
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Vítor Baía (đội trưởng) | (1969-10-15)15 tháng 10, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Carlos Secretário | (1970-05-12)12 tháng 5, 1970 (26 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Paulinho Santos | (1970-11-21)21 tháng 11, 1970 (25 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Oceano | (1962-07-29)29 tháng 7, 1962 (33 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Fernando Couto | (1969-08-02)2 tháng 8, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | José Tavares | (1966-04-25)25 tháng 4, 1966 (30 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Vítor Paneira | (1966-02-16)16 tháng 2, 1966 (30 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | João Pinto | (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (24 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Ricardo Sá Pinto | (1972-10-10)10 tháng 10, 1972 (23 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Rui Costa | (1972-03-29)29 tháng 3, 1972 (24 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Jorge Cadete | (1968-08-27)27 tháng 8, 1968 (27 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Alfredo Castro | (1962-10-05)5 tháng 10, 1962 (33 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Dimas | (1969-02-16)16 tháng 2, 1969 (27 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Pedro Barbosa | (1970-08-06)6 tháng 8, 1970 (25 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Domingos | (1969-01-02)2 tháng 1, 1969 (27 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Hélder | (1971-03-21)21 tháng 3, 1971 (25 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Hugo Porfírio | (1973-09-28)28 tháng 9, 1973 (22 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | António Folha | (1971-05-21)21 tháng 5, 1971 (25 tuổi) | ![]() | |
19 | 3TV | Paulo Sousa | (1970-08-30)30 tháng 8, 1970 (25 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Luís Figo | (1972-11-04)4 tháng 11, 1972 (23 tuổi) | ![]() | |
21 | 2HV | Paulo Madeira | (1970-09-06)6 tháng 9, 1970 (25 tuổi) | ![]() | |
22 | 1TM | Rui Correia | (1967-10-22)22 tháng 10, 1967 (28 tuổi) | ![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ
Huấn luyện viên: Fatih Terim
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Adnan Erkan | (1968-01-15)15 tháng 1, 1968 (28 tuổi) | 1 | ![]() |
2 | 2HV | Recep Çetin | (1965-10-01)1 tháng 10, 1965 (30 tuổi) | 48 | ![]() |
3 | 2HV | Alpay Özalan | (1973-05-29)29 tháng 5, 1973 (23 tuổi) | 20 | ![]() |
4 | 2HV | Vedat İnceefe | (1974-04-01)1 tháng 4, 1974 (22 tuổi) | 2 | ![]() |
5 | 3TV | Tugay Kerimoğlu | (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (25 tuổi) | 38 | ![]() |
6 | 4TĐ | Ertuğrul Sağlam | (1969-11-19)19 tháng 11, 1969 (26 tuổi) | 23 | ![]() |
7 | 4TĐ | Hami Mandıralı | (1968-07-20)20 tháng 7, 1968 (27 tuổi) | 37 | ![]() |
8 | 2HV | Ogün Temizkanoğlu | (1969-10-06)6 tháng 10, 1969 (26 tuổi) | 37 | ![]() |
9 | 4TĐ | Hakan Şükür | (1971-09-01)1 tháng 9, 1971 (24 tuổi) | 28 | ![]() |
10 | 3TV | Oğuz Çetin (đội trưởng) | (1963-02-15)15 tháng 2, 1963 (33 tuổi) | 59 | ![]() |
11 | 4TĐ | Orhan Çıkırıkçı | (1967-04-15)15 tháng 4, 1967 (29 tuổi) | 25 | ![]() |
12 | 4TĐ | Faruk Yiğit | (1968-04-15)15 tháng 4, 1968 (28 tuổi) | 7 | ![]() |
13 | 2HV | Rahim Zafer | (1971-01-25)25 tháng 1, 1971 (25 tuổi) | 3 | ![]() |
14 | 4TĐ | Saffet Sancaklı | (1966-02-27)27 tháng 2, 1966 (30 tuổi) | 13 | ![]() |
15 | 3TV | Tayfun Korkut | (1974-04-02)2 tháng 4, 1974 (22 tuổi) | 4 | ![]() |
16 | 3TV | Sergen Yalçın | (1972-10-05)5 tháng 10, 1972 (23 tuổi) | 14 | ![]() |
17 | 3TV | Abdullah Ercan | (1971-12-08)8 tháng 12, 1971 (24 tuổi) | 25 | ![]() |
18 | 4TĐ | Arif Erdem | (1972-01-02)2 tháng 1, 1972 (24 tuổi) | 11 | ![]() |
19 | 3TV | Tolunay Kafkas | (1968-03-31)31 tháng 3, 1968 (28 tuổi) | 19 | ![]() |
20 | 2HV | Bülent Korkmaz | (1968-11-24)24 tháng 11, 1968 (27 tuổi) | 47 | ![]() |
21 | 1TM | Şanver Göymen | (1967-01-22)22 tháng 1, 1967 (29 tuổi) | 5 | ![]() |
22 | 1TM | Rüştü Reçber | (1973-05-10)10 tháng 5, 1973 (23 tuổi) | 16 | ![]() |
Tham khảo
- ^ Moore, Glenn (29 tháng 5 năm 1996). “Football: Lee the victim of Venables' Catch 22”. The Independent. London. Truy cập 25 tháng 3 năm 2015.
- ^ “Đức Calls Up a Midfielder for Final”. New York Times. 30 tháng 6 năm 1996. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2008.
Liên kết ngoài
- RSSSF
Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá châu Âu 1996