Ernest Muçi
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 19 tháng 3, 2001 (23 tuổi) | ||
Nơi sinh | Tiranë, Albania | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2010–2018 | Tirana | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2018– | Tirana | 1 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2022– | Albania | 9 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 25 tháng 3 năm 2024 |
Ernest Muçi (sinh 19 tháng 3 năm 2001) là một cầu thủ bóng đá Albania thi đấu ở vị trí tiền đạo tấn công cho KF Tirana ở Kategoria Superiore.[1]
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến 13 tháng 11 năm 2023[2]
Club | Season | League | Cup | Continental | Other | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
FK Tirana | 2017–19 | Kategoria e Parë | 11 | 3 | 0 | 0 | – | – | 11 | 3 | ||
2018–19 | Kategoria Superiore | 8 | 1 | 3 | 0 | – | – | 11 | 1 | |||
2019–20 | Kategoria Superiore | 20 | 7 | 7 | 5 | – | – | 27 | 12 | |||
2020–21 | Kategoria Superiore | 20 | 5 | 2 | 2 | 3[a] | 0 | – | 25 | 7 | ||
Total | 59 | 16 | 12 | 7 | 3 | 0 | 0 | 0 | 74 | 23 | ||
Legia Warsaw | 2020–21 | Ekstraklasa | 6 | 0 | 1 | 0 | — | — | 7 | 0 | ||
2021–22 | Ekstraklasa | 24 | 4 | 4 | 1 | 8[b] | 1 | 0 | 0 | 36 | 6 | |
2022–23 | Ekstraklasa | 32 | 5 | 5 | 1 | – | – | 37 | 6 | |||
2023–24 | Ekstraklasa | 14 | 3 | 0 | 0 | 10[c] | 4 | 0 | 0 | 24 | 7 | |
Total | 76 | 12 | 10 | 2 | 18 | 5 | 0 | 0 | 104 | 19 | ||
Career total | 135 | 28 | 22 | 9 | 21 | 5 | 0 | 0 | 178 | 42 |
- ^ Two appearances in UEFA Champions League, one appearance in UEFA Europa League
- ^ Five appearances in UEFA Europa League, three appearances and one goal in UEFA Champions League
- ^ Appearance(s) in UEFA Europa Conference League
Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Albania | 2022 | 2 | 0 |
2023 | 5 | 2 | |
2023 | 2 | 0 | |
Tổng | 9 | 2 |
Bàn thắng quốc tế
Bàn thắng và kết quả của Albania được để trước.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 20 tháng 6 năm 2023 | Tórsvøllur, Tórshavn, Quần đảo Faroe | Quần đảo Faroe | 3–1 | 3–1 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |
2. | 17 tháng 10 năm 2023 | Arena Kombëtare, Tiranë, Albania | Bulgaria | 2–0 | 2–0 | Giao hữu |