Eniwa, Hokkaidō

Thành phố in Hokkaidō, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thành phố in Hokkaidō, Nhật Bản
Eniwa

恵庭市
Tòa thị chính Eniwa
Tòa thị chính Eniwa
Flag of Eniwa
Cờ
Official seal of Eniwa
Huy hiệu
Vị trí Eniwa trên bản đồ Hokkaidō (phó tỉnh Ishikari)
Vị trí Eniwa trên bản đồ Hokkaidō (phó tỉnh Ishikari)
Eniwa trên bản đồ Nhật Bản
Eniwa
Eniwa
Vị trí Eniwa trên bản đồ Nhật Bản
Xem bản đồ Nhật Bản
Eniwa trên bản đồ Hokkaidō
Eniwa
Eniwa
Eniwa (Hokkaidō)
Xem bản đồ Hokkaidō
Tọa độ: 42°53′B 141°35′Đ / 42,883°B 141,583°Đ / 42.883; 141.583
Quốc gia Nhật Bản
VùngHokkaidō
TỉnhHokkaidō
Phó tỉnhIshikari
Chính quyền
 • Thị trưởngHarada Yutaka
Diện tích
 • Tổng cộng294,6 km2 (113,7 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng70,331
 • Mật độ240/km2 (620/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
Mã bưu điện
061-1498
Điện thoại0123-33-3131
Địa chỉ tòa thị chính1, Kyōmachi, Eniwa-shi, Hokkaidō
061-1498
Khí hậuDfb
WebsiteWebsite chính thức
Biểu tượng
ChimAlcedinidae
HoaLinh lan
CâyTaxus cuspidata

Eniwa (恵庭市 (えにわし), Eniwa-shi?)thành phố thuộc phó tỉnh Ishikari, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thành phố là 70.331 người và mật độ dân số là 240 người/km2.[1] Tổng diện tích thành phố là 294,6 km2.

Tham khảo

  1. ^ “Eniwa (Hokkaidō, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2024.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Ishikari
Thành phố
Sapporo
Quận
Thành phố
Huyện
  • Ishikari
Thị trấn
Làng
Cờ Hokkaidō
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Oshima
Thành phố
trung tâm
Thành phố
Huyện
  • Futami
  • Kameda
  • Kamiiso
  • Kayabe
  • Matsumae
  • Yamakoshi
Huyện
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Hiyama
Huyện
  • Hiyama
  • Kudō
  • Nishi
  • Okushiri
  • Setana
Thị trấn
Bản mẫu:Shiribeshi
Bản mẫu:Sorachi
Bản mẫu:Kamikawa
Bản mẫu:Rumoi
Bản mẫu:Sōya
Bản mẫu:Okhotsk
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Iburi
Thành phố
Huyện
  • Abuta
  • Shiraoi
  • Usu
  • Yūfutsu
Thị trấn
Bản mẫu:Hidaka
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Tokachi
Thành phố
Huyện
  • Ashoro
  • Hiroo
  • Kamikawa
  • Kasai
  • Katō
  • Nakagawa
  • Tokachi
Thị trấn
  • Shimizu
  • Shintoku
  • Hiroo
  • Taiki
  • Ashoro
  • Rikubetsu
  • Memuro
  • Kamishihoro
  • Otofuke
  • Shihoro
  • Shikaoi
  • Honbetsu
  • Ikeda
  • Makubetsu
  • Toyokoro
  • Urahoro
Làng
  • Nakasatsunai
  • Sarabetsu
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Kushiro
Thành phố
Huyện
  • Akan
  • Akkeshi
  • Kawakami
  • Kushiro
  • Shiranuka
Thị trấn
Làng
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Nemuro
Thành phố
Huyện
  • Menashi
  • Notsuke
  • Shibetsu
Thị trấn
Lãnh Thổ
Phương Bắc
Huyện
  • Etorofu
  • Kunashiri
  • Shana
  • Shibetoro
  • Shikotan
Làng
  • Tomari
  • Rubetsu
  • Ruyobetsu
  • Shana
  • Shibetoro
  • Shikotan
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata