Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2007
Đây là danh sách các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2007 tổ chức ở Hàn Quốc từ 18 tháng 8 đến 9 tháng 9 năm 2007. Đội hình chính thức phải nộp cho FIFA ít nhất 10 ngày trước trận đấu đầu tiên của giải đấu. Mỗi đội bóng có 21 người, gồm 3 thủ môn.[1] Trước khi công bố đội hình chính thức, các đội bóng được phép triệu tập đội hình sơ loại từ 23 đến 35 cầu thủ, sau đó phải giảm xuống còn 21. Cầu thủ được đánh dấu (c) là đội trưởng của đội tuyển quốc gia đó.
Bảng A
Costa Rica
Huấn luyện viên: Manuel Ureña
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Leonel Moreira | (1990-04-02)2 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Seemore Johnson | (1991-10-29)29 tháng 10, 1991 (15 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Roy Smith | (1990-04-19)19 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Jordan Smith | (1991-04-23)23 tháng 4, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Esteban Luna | (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Francis Godínez | (1990-04-22)22 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Diego Brenes | (1990-08-24)24 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | David Guzmán | (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Marco Ureña | (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Jorge Castro | (1990-09-11)11 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Jessy Peralta | (1990-07-22)22 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
12 | 2HV | Bruno Castro | (1990-08-06)6 tháng 8, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Erick Rojas | (1990-02-06)6 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Rodrigo Herra | (1990-10-20)20 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Julio Ibarra | (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Daniel Arias | (1991-03-09)9 tháng 3, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Josué Martínez | (1990-03-25)25 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Guillermo Camacho | (1990-04-25)25 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
19 | 3TV | Daniel Varela | (1990-04-30)30 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Miguel Brenes | (1990-05-31)31 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Stanley Jiménez | (1990-02-13)13 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() |
Hàn Quốc
Huấn luyện viên: Park Kyung-hoon
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kim Seung-gyu | (1990-09-30)30 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Han Yong-su | (1990-05-05)5 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Yun Suk-young | (1990-02-13)13 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Lim Jong-eun | (1990-06-18)18 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Kim Dong-chul | (1990-10-01)1 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Cho Beom-seok | (1990-01-09)9 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
7 | 2HV | Lee Yong-joon | (1990-04-03)3 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Yoon Bit-garam | (1990-05-07)7 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Bae Chun-suk | (1990-04-27)27 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Choi Jin-soo | (1990-06-17)17 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Seol Jae-mun | (1990-01-08)8 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
12 | 2HV | Oh Jae-suk | (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Han Kook-young | (1990-04-19)19 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Kim Jung-hyun | (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Kim Eun-hu | (1990-05-23)23 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Park Jae-cheol | (1990-03-29)29 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Lee Yong-jae | (1991-06-08)8 tháng 6, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Joo Sung-hwan | (1990-08-24)24 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
19 | 2HV | Jeong Hyun-yoon | (1990-04-09)9 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
20 | 1TM | Kim Tae-hong | (1990-06-12)12 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Lee Hee-seong | (1990-05-27)27 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() |
Peru
Huấn luyện viên: Juan José Oré
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Éder Hermoza | (1990-04-04)4 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Jersi Socola | (1990-07-07)7 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Antony Molina | (1990-08-13)13 tháng 8, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Joseph Muñoz | (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Néstor Duarte | (1990-09-08)8 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Bryan Salazar | (1990-06-01)1 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Reimond Manco | (1990-08-23)23 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Carlos Bazalar | (1990-03-19)19 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Irven Ávila | (1990-07-02)2 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Daniel Sánchez | (1990-05-02)2 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Luis Trujillo | (1990-12-27)27 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Pedro Gallese | (1990-02-23)23 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Manuel Calderón | (1990-01-28)28 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Ernesto Salazar | (1990-04-19)19 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Jairo Hernández | (1990-03-02)2 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Juan Arce | (1990-01-09)9 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Juan Zevallos | (1990-07-07)7 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | César Ruiz | (1990-01-10)10 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Christian La Torre | (1990-03-09)9 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Gary Correa | (1990-05-23)23 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Víctor Ulloa | (1991-03-15)15 tháng 3, 1991 (16 tuổi) | ![]() |
Togo
Huấn luyện viên: Paul Sauter
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Baba Tchagouni | (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 4TĐ | Tidjani Biliaminou | (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Awali Mamah | (1991-08-15)15 tháng 8, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Prince Segbefia | (1991-03-11)11 tháng 3, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Sapol Mani | (1991-06-05)5 tháng 6, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Alex Kinvi-Boh | (1991-12-20)20 tháng 12, 1991 (15 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Lalawele Atakora | (1990-11-09)9 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Alikem Segbefia | (1990-04-01)1 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Abdjou-Fatawou Dodja | (1991-12-24)24 tháng 12, 1991 (15 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Abdou-Malick Korodowou | (1990-12-15)15 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Mohamed Abdoulaye | (1991-09-25)25 tháng 9, 1991 (15 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Smaila Tchadenou | (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | James Loembe | (1991-03-25)25 tháng 3, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Koami Ayao | (1991-12-16)16 tháng 12, 1991 (15 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Papa Koami Awounyo | (1991-08-03)3 tháng 8, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 1TM | Mensah Nsouhoho | (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Camaldine Abraw | (1990-08-15)15 tháng 8, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Safiou Saibou | (1991-12-31)31 tháng 12, 1991 (15 tuổi) | ![]() | |
19 | 3TV | Koffi Alofa | (1990-07-13)13 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
20 | 4TĐ | Backer Aloenouvo | (1990-07-04)4 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Tidjani Sodeke | (1990-07-22)22 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() |
Bảng B
Brasil
Huấn luyện viên: Lucho Nizzo
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marcelo | (1990-02-06)6 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Rafael | (1990-07-09)9 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Lázaro | (1990-06-28)28 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Rafael Forster | (1990-07-23)23 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Tiago Dutra | (1990-09-17)17 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Fábio | (1990-07-09)9 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Luiz Carlos Júnior | (1990-04-23)23 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Fellipe Bastos | (1990-02-01)1 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Maicon | (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Lulinha | (1990-04-10)10 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Alex Teixeira | (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Renan Ribeiro | (1990-03-23)23 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Michel Macedo | (1990-02-15)15 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Lucas Galdino | (1990-06-28)28 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Daniel | (1990-09-14)14 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Bruno Collaço | (1990-03-08)8 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Tales | (1990-01-20)20 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Giuliano | (1990-05-31)31 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Choco | (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
20 | 4TĐ | Fabinho | (1990-03-17)17 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Leonardo | (1990-09-22)22 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() |
Anh
Huấn luyện viên: John Peacock
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jason Steele | (1990-08-18)18 tháng 8, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Nana Ofori-Twumasi | (1990-05-15)15 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | James Reid | (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Henri Lansbury | (1990-10-12)12 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Krystian Pearce | (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Tommy Smith | (1990-03-31)31 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Danny Welbeck | (1990-11-26)26 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Danny Rose | (1990-07-02)2 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Rhys Murphy | (1990-11-06)6 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Victor Moses | (1990-12-12)12 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Nathan Porritt | (1990-01-09)9 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Dan Gosling | (1990-02-01)1 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | 1TM | Alex Smithies | (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Michael Woods | (1990-04-06)6 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Jordan Spence | (1990-05-24)24 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Gavin Hoyte | (1990-06-06)6 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Tristan Plummer | (1990-01-30)30 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Jonathan Franks | (1990-04-08)8 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Ashley Chambers | (1990-03-01)1 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Medy Elito | (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Wes Foderingham | (1991-01-14)14 tháng 1, 1991 (16 tuổi) | ![]() |
CHDCND Triều Tiên
Huấn luyện viên: Kim Myong-Chol
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | O Mun-Song | (1990-12-14)14 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Sim Hyon-Jin | (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Ri Hyong-Mu | (1991-11-04)4 tháng 11, 1991 (15 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Kang Kuk-Chol | (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Kang Chol-Ryong | (1990-06-20)20 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Han Kyong-Gwang | (1990-02-16)16 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Myong Cha-Hyon | (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Jong Il-Ju | (1990-01-27)27 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Ri Sang-Chol | (1990-12-26)26 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | An Il-Bom | (1990-12-02)2 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Pak Kwang-Ryong | (1992-09-21)21 tháng 9, 1992 (14 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Pak Hyong-Jin | (1990-07-06)6 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Pak Yu-Il | (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | An Hyok-Il | (1991-01-10)10 tháng 1, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Rim Chol-Min | (1990-11-24)24 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | An Pyong-Jun | (1990-05-22)22 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Ri Myong-Jun | (1990-08-16)16 tháng 8, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Kim Jin-Won | (1991-02-18)18 tháng 2, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
19 | 2HV | Kang Kyong-Hak | (1990-05-16)16 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | O Jin-Hyok | (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Mun Jong-Hyok | (1991-03-06)6 tháng 3, 1991 (16 tuổi) | ![]() |
New Zealand
Huấn luyện viên: Colin Tuaa
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Michael O'Keeffe | (1990-08-09)9 tháng 8, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Anthony Hobbs | (1991-04-06)6 tháng 4, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Mars Keomahavong | (1990-07-31)31 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Colin Murphy | (1991-03-19)19 tháng 3, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Tim Myers | (1990-09-17)17 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Nick Corliss | (1990-11-15)15 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Jacob Mathews | (1990-06-18)18 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Cory Chettleburgh | (1991-08-21)21 tháng 8, 1991 (15 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Kosta Barbarouses | (1990-02-19)19 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Moses Petelo | (1990-03-12)12 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Ben Hunt | (1990-01-19)19 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
12 | 2HV | Fraser Colson | (1990-03-19)19 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Geoffrey Macintyre | (1990-02-11)11 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Chris Wood | (1991-12-07)7 tháng 12, 1991 (15 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Tyson Brandt | (1990-08-28)28 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Godwin Darkwa | (1991-01-07)7 tháng 1, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Jason Hicks | (1990-01-16)16 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Hamish Chang | (1990-03-31)31 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
19 | 2HV | Adam Cowen | (1990-06-13)13 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
20 | 1TM | Jacob Gleeson | (1990-06-26)26 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Ernest Wong | (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | ![]() |
Bảng C
Argentina
Huấn luyện viên: Miguel Angel Tojo
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Luis Ojeda | (1990-03-21)21 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Mateo Musacchio | (1990-08-26)26 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Maximiliano Oliva | (1990-03-04)4 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Damián Martínez | (1990-01-31)31 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Fernando Godoy | (1990-05-01)1 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Fernando Meza | (1990-03-21)21 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Eduardo Salvio | (1990-07-13)13 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
8 | 2HV | Mariano Bittolo | (1990-04-24)24 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Gustavo Fernández | (1990-08-04)4 tháng 8, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Santiago Fernández | (1990-06-29)29 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Pablo Rolón | (1990-04-02)2 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Rodrigo Meza | (1990-02-12)12 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Franco Zuculini | (1990-09-05)5 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Alexis Machuca | (1990-05-10)10 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Leandro Basterrechea | (1990-04-09)9 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Gastón Sauro | (1990-02-23)23 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Carlos Benítez | (1990-04-10)10 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Nicolas Mazzola | (1990-01-28)28 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
19 | 3TV | Guido Pizarro | (1990-02-26)26 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Daniel Carrizo | (1990-01-19)19 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | José Luis Cornaló | (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() |
Honduras
Huấn luyện viên: Miguel Escalante
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Francisco Reyes | (1990-02-07)7 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Gustavo Carías | (1991-07-22)22 tháng 7, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Angel Castro | (1990-09-08)8 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Fredy Escobar | (1990-04-18)18 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | José Fonseca | (1990-05-27)27 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Kevin Castro | (1990-08-22)22 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Julio Ocampo | (1990-02-12)12 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Orlin Peralta | (1990-02-12)12 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Fredy Sosa | (1990-01-30)30 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Christian Samir Martínez | (1990-09-08)8 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Roger Rojas | (1990-06-09)9 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Oscar López | (1990-03-07)7 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Arael Lanza | (1990-01-31)31 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | César Oseguera | (1990-07-20)20 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Ronald Martínez | (1990-07-26)26 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Johnny Leverón | (1990-02-07)7 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Luis Garrido | (1990-11-05)5 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Carlos Alexis Cruz | (1990-11-02)2 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
19 | 3TV | Carlos Castellanos | (1991-01-09)9 tháng 1, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Alfredo Mejía | (1990-04-03)3 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Marlon Licona | (1991-02-09)9 tháng 2, 1991 (16 tuổi) | ![]() |
Tây Ban Nha
Huấn luyện viên: Juan Santisteban
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Yelco Ramos | (1990-01-21)21 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Álex Bolaños | (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Alberto Morgado | (1990-05-10)10 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | David Rochela | (1990-02-19)19 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Nacho | (1990-01-18)18 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Ignacio Camacho | (1990-05-04)4 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Ximo Forner | (1990-01-27)27 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | David González | (1990-01-20)20 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Bojan | (1990-08-28)28 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Fran Mérida | (1990-03-04)4 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Ismael López | (1990-01-29)29 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Lucas Porcar | (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | 1TM | David de Gea | (1990-11-07)7 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Iago Falque | (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Sergio Rodríguez | (1990-08-22)22 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Dani Aquino | (1990-07-27)27 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Pichu Atienza | (1990-01-18)18 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Sergio Tejera | (1990-05-28)28 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
19 | 3TV | Jordi Pablo | (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Asier Illarramendi | (1990-03-08)8 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Diego Mariño | (1990-05-09)9 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() |
Syria
Huấn luyện viên: Mohamad Aljomaa
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ahmad Madnia | (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Ahmad Al Salih | (1990-05-20)20 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Mohamad Zbida | (1990-05-20)20 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Khaled Al Brijawi | (1990-07-08)8 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Abd Al Nasr Hasan | (1990-10-28)28 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Hussam Al Hamawi | (1990-08-22)22 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Ziad Ajouz | (1990-01-18)18 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
8 | 2HV | Adnan Haj Yousef | (1990-01-20)20 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Tamer Haj Mohamad | (1990-04-03)3 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Mohamad Midou | (1990-06-11)11 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Mohamad Abadi | (1990-09-03)3 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 2HV | Ahmed Afash | (1994-07-02)2 tháng 7, 1994 (13 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Mohamad Zaytoun | (1990-09-15)15 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Oday Jafal | (1990-05-27)27 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Alaa Al Shbli | (1990-05-03)3 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
16 | 1TM | Nour Assad | (1990-01-24)24 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Solaiman Solaiman | (1990-05-06)6 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
18 | 2HV | Rajab Tubarakji | (1990-02-16)16 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
19 | 2HV | Khaled Al Hurani | (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
20 | 4TĐ | Hani Al Taiar | (1990-05-01)1 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Akid Khalil | (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() |
Bảng D
Pháp
Huấn luyện viên: François Blaquart
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Joris Delle | (1990-03-29)29 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Frédéric Duplus | (1990-04-07)7 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Romain Villard | (1990-01-09)9 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Matthieu Saunier | (1990-02-07)7 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Mamadou Sakho | (1990-02-13)13 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Saïd Mehamha | (1990-09-04)4 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Yann M'Vila | (1990-06-29)29 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Martial Riff | (1990-02-22)22 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Damien Le Tallec | (1990-04-19)19 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Thibaut Bourgeois | (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Abdoul Camara | (1990-02-20)20 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
12 | 2HV | Aristote Lusinga | (1990-02-20)20 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Badis Lebbihi | (1990-03-14)14 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Mickaël Nelson | (1990-02-02)2 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Vincent Acapandié | (1990-02-09)9 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
16 | 1TM | Abdoulaye Keita | (1990-08-19)19 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Alfred N'Diaye | (1990-03-06)6 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Hervé Bazile | (1990-03-18)18 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Henri Saivet | (1990-10-26)26 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
20 | 4TĐ | Emmanuel Rivière | (1990-03-03)3 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Samuel Atrous | (1990-02-15)15 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() |
Haiti
Huấn luyện viên: Jean Yves Labaze
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Shelson Dorleans | (1990-10-15)15 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Mechack Jérôme | (1990-04-21)21 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Gregory Ismael | (1991-05-09)9 tháng 5, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Peterson Desriviere | (1990-10-17)17 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Jeff Narcisse | (1991-03-03)3 tháng 3, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Bitielo Jean Jacques | (1990-12-28)28 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Fabien Vorbe | (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Widner Saint-Cyr | (1990-11-18)18 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Géraldy Joseph | (1990-05-28)28 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Charles Herold Junior | (1990-05-29)29 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Valdo Normil | (1990-12-19)19 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 4TĐ | Gilberto Sylvain | (1990-08-17)17 tháng 8, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Herode Charles | (1990-09-12)12 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Peterson Joseph | (1990-04-24)24 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Wiselet Saint-Louis | (1990-09-10)10 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Nikola Perou | (1990-04-24)24 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Joseph Guemsly Junior | (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Mark Yves Luxama | (1991-05-23)23 tháng 5, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
19 | 3TV | Yann Attié | (1991-01-08)8 tháng 1, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
20 | 1TM | Ludovick Latortue | (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | William Richard Morse | (1990-12-18)18 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() |
Nhật Bản
Huấn luyện viên: Hiroshi Jofuku
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ryotaro Hironaga | (1990-01-09)9 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Takashi Kanai | (1990-02-05)5 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Daisuke Suzuki | (1990-01-29)29 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Kimihiro Kai | (1990-05-16)16 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Shunki Takahashi | (1990-05-04)4 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Tomotaka Okamoto | (1990-06-29)29 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
7 | 2HV | Yutaka Yoshida | (1990-02-17)17 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Yoichiro Kakitani | (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Kohei Hattanda | (1990-01-08)8 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Naoki Yamada | (1990-07-04)4 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Kota Mizunuma | (1990-02-22)22 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Tsukasa Masuyama | (1990-01-25)25 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Takuji Yonemoto | (1990-12-03)3 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Hiroki Kawano | (1990-03-30)30 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Shohei Otsuka | (1990-04-11)11 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Manabu Saito | (1990-04-04)4 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Jin Hanato | (1990-05-31)31 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Yutaro Hara | (1990-04-23)23 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
19 | 3TV | Hiroto Tanaka | (1990-04-26)26 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
20 | 2HV | Ryo Okui | (1990-03-07)7 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Satoshi Yoshida | (1990-02-10)10 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() |
Nigeria
Huấn luyện viên: Yemi Tella
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Laide Okanlawon | (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Ganiyu Oseni | (1991-09-19)19 tháng 9, 1991 (15 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Usman Amodu | (1990-12-16)16 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Azeez Balogun | (1990-12-10)10 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Kingsley Udoh | (1990-12-07)7 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Daniel Joshua | (1990-12-30)30 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | King Osanga | (1990-10-06)6 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Kabiru Akinsola | (1991-01-21)21 tháng 1, 1991 (16 tuổi) | Unattached | |
9 | 4TĐ | Macauley Chrisantus | (1990-08-20)20 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Rabiu Ibrahim | (1991-03-15)15 tháng 3, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 2HV | Matthew Edile | (1990-12-06)6 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Dele Ajiboye | (1990-08-07)7 tháng 8, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Yakubu Alfa | (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Lukman Abdulkarim | (1990-09-06)6 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Sheriff Isa | (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Mustapha Ibrahim | (1990-12-13)13 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Uremu Egbeta | (1991-11-15)15 tháng 11, 1991 (15 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Ademola Rafeal | (1990-11-04)4 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
19 | 3TV | Saheed Fabiyi | (1990-12-23)23 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Lukman Haruna | (1990-12-04)4 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Uche Okafor | (1991-02-10)10 tháng 2, 1991 (16 tuổi) | ![]() |
Bảng E
Bỉ
Huấn luyện viên: Bob Browaeys
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jo Coppens | (1990-12-21)21 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Dimitri Daeseleire | (1990-05-18)18 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Maxim Geurden | (1990-11-02)2 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Koen Hustinx | (1990-01-30)30 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Koen Weuts | (1990-09-18)18 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Laurens Spruyt | (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Guillaume François | (1990-06-03)3 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Sebastien Phiri | (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Nill De Pauw | (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Eden Hazard | (1991-01-07)7 tháng 1, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Kevin Kis | (1990-09-26)26 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Stefan Deloose | (1990-01-14)14 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Bryan Delvigne | (1990-01-30)30 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Rudy Ngombo | (1990-03-25)25 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Cedric Guiro | (1990-04-06)6 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Manuel De Castris | (1990-09-20)20 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Kerem Zevne | (1990-01-16)16 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Maurizio Aquino | (1990-03-01)1 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Christian Benteke | (1990-12-03)3 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
20 | 4TĐ | Jens Dyck | (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Nathan Goris | (1990-03-30)30 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() |
Tajikistan
Huấn luyện viên: Pulod Kodirov
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Farrukh Berdiev | (1991-05-14)14 tháng 5, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Sheroz Abdulloev | (1991-04-12)12 tháng 4, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Eraj Rajabov | (1990-09-11)11 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Romiz Bakhriddinov | (1990-12-01)1 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Farkhod Vasiev | (1990-04-14)14 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Kurbonali Sobirov | (1991-12-17)17 tháng 12, 1991 (15 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Buzurgmekhr Yusupov | (1991-11-01)1 tháng 11, 1991 (15 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Manuchehr Jalilov | (1990-09-27)27 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Samad Shohzukhurov | (1990-02-08)8 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Davronjon Tukhtasunov | (1990-05-14)14 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Nuriddin Davronov | (1991-01-16)16 tháng 1, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 4TĐ | Abdukayum Karabaev | (1990-05-24)24 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Shahzod Suleimonov | (1992-11-07)7 tháng 11, 1992 (14 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Farhod Tohirov | (1990-05-29)29 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Furug Qodirov | (1992-02-10)10 tháng 2, 1992 (15 tuổi) | ![]() | |
16 | 1TM | Mirali Murodov | (1990-04-20)20 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Umedzhon Sharipov | (1990-09-09)9 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Fatkhullo Fatkhuloev | (1990-03-24)24 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Muzafar Fuzaylov | (1990-09-21)21 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
20 | 2HV | Isomiddin Qurbonov | (1990-09-12)12 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Bakhtovar Nusratulloev | (1990-06-08)8 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | ![]() |
Tunisia
Huấn luyện viên: Maher Kanzari
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Habib Tounsi | (1990-02-06)6 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Mohamed Karoui | (1990-03-16)16 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Bilel Ifa | (1990-03-09)9 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Hamza Tlili | (1990-01-28)28 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Meher Jaballah | (1990-03-29)29 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Mohamed Wazani | (1990-01-28)28 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Rafik Dkhil | (1990-02-01)1 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Ala Eddine Abbes | (1990-02-06)6 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Mohamed Ben Azouz | (1990-09-03)3 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Nour Hadhria | (1990-09-04)4 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Mossaâb Sassi | (1990-03-12)12 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Sadok Arbi | (1990-01-14)14 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Khaled Ayari | (1990-01-17)17 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Slim Marzougui | (1990-05-04)4 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Majdi Makhzoumi | (1990-02-05)5 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
16 | 1TM | Atef Dikhili | (1990-04-04)4 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Youssef Msakni | (1990-10-28)28 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Ahmed Mejri | (1990-07-12)12 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
19 | 2HV | Saifeddine Ben Akremi | (1990-04-02)2 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Oussama Boughanmi | (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Mohamed Ali Souidi | (1990-05-11)11 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() |
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: John Hackworth
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Josh Lambo | (1990-11-19)19 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Sheanon Williams | (1990-03-17)17 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Mykell Bates | (1990-04-15)15 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Tommy Meyer | (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Chris Klute | (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Daniel Wenzel | (1990-04-13)13 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
7 | 2HV | Kofi Sarkodie | (1991-03-22)22 tháng 3, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Jared Jeffrey | (1990-06-14)14 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Ellis McLoughlin | (1990-07-08)8 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Bryan Dominguez | (1991-03-07)7 tháng 3, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Fuad Ibrahim | (1991-08-15)15 tháng 8, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Kirk Urso | (1990-03-06)6 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Billy Schuler | (1990-04-27)27 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Danny Cruz | (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Brek Shea | (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Brandon Zimmerman | (1990-10-06)6 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Greg Garza | (1991-08-16)16 tháng 8, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Zac MacMath | (1991-08-07)7 tháng 8, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Alex Nimo | (1990-03-21)21 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
20 | 1TM | Larry Jackson | (1990-09-28)28 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
21 | 3TV | Brendan King | (1990-02-25)25 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() |
Bảng F
Colombia
Huấn luyện viên: Eduardo Lara
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mauricio Acosta | (1990-02-22)22 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Ricardo Chará | (1990-05-24)24 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Eduard Sthivinson Zea Chávez | (1990-01-19)19 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Charles Quinto | (1990-12-02)2 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Sebastián Viáfara Carabalí | (1991-04-02)2 tháng 4, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Julián Guillermo Rojas | (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Cristian Nazarit | (1990-08-13)13 tháng 8, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Ricardo Villarraga | (1990-04-23)23 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Santiago Tréllez | (1990-01-17)17 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | James Rodríguez | (1991-07-12)12 tháng 7, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Oneíder Álvarez Orozco | (1990-09-08)8 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Andrés Felipe Mosquera Marmolejo | (1991-09-10)10 tháng 9, 1991 (15 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Carlos Julio Ramos Fernández | (1990-02-11)11 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Junior Javier Romero Flores | (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Ricardo Serna Medina | (1990-01-26)26 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Miguel Julio Rosete | (1991-02-21)21 tháng 2, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Andrés Felipe Mosquera Guardia | (1990-02-20)20 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | José Gabriel Ramírez | (1990-09-18)18 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Raúl Asprilla | (1991-12-12)12 tháng 12, 1991 (15 tuổi) | ![]() | |
20 | 4TĐ | Felipe Pardo | (1990-08-17)17 tháng 8, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Jaiber Cardona | (1990-01-19)19 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() |
Đức
Huấn luyện viên: Heiko Herrlich
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fabian Giefer | (1990-05-17)17 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Kai Evers | (1990-05-05)5 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Jonas Strifler | (1990-01-30)30 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Nils Teixeira | (1990-07-10)10 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Konstantin Rausch | (1990-03-15)15 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Kevin Wolze | (1990-03-09)9 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Henning Sauerbier | (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Patrick Funk | (1990-02-11)11 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Richard Sukuta-Pasu | (1990-06-24)24 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Toni Kroos | (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Dennis Dowidat | (1990-01-10)10 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Rene Vollath | (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Mehmet Ekici | (1990-03-25)25 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Matthias Haas | (1990-04-17)17 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Tony Jantschke | (1990-04-07)7 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Sebastian Rudy | (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Alexander Esswein | (1990-03-25)25 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
18 | 2HV | Mario Erb | (1990-06-16)16 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Fabian Broghammer | (1990-01-14)14 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Sascha Bigalke | (1990-01-08)8 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Kevin Trapp | (1990-07-08)8 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() |
Ghana
Huấn luyện viên: Sellas Tetteh
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Joseph Addo | (1990-11-02)2 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 4TĐ | Abdulai Seidu | (1992-09-08)8 tháng 9, 1992 (14 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Paul Addo | (1990-06-14)14 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Daniel Opare | (1990-10-18)18 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Francis Boadi | (1991-11-23)23 tháng 11, 1991 (15 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Tetteh Nortey | (1990-11-20)20 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Abeiku Quansah | (1990-11-02)2 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Enoch Kofi Adu | (1990-09-14)14 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Sadick Adams | (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Ransford Osei | (1990-12-05)5 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Ishmael Yartey | (1990-01-11)11 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
12 | 2HV | Philip Boampong | (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Meisuna Alhassan | (1990-05-16)16 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Isaac Donkor | (1991-11-16)16 tháng 11, 1991 (15 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Eric Opoku | (1991-11-11)11 tháng 11, 1991 (15 tuổi) | ![]() | |
16 | 1TM | Baba Sampana | (1990-12-14)14 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Richard Mpong | (1990-07-04)4 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Kelvin Bossman | (1991-01-20)20 tháng 1, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
19 | 3TV | Abdul Naza Alhassan | (1990-06-17)17 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
20 | 4TĐ | Prince Gyimah | (1990-12-25)25 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Robert Dabuo | (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | ![]() |
Trinidad và Tobago
Huấn luyện viên: Anton Corneal
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jesse Fullerton | (1990-10-20)20 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Aubrey David | (1990-10-11)11 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Ryan O'Neil | (1990-03-11)11 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Sheldon Bateau | (1991-01-29)29 tháng 1, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Akeem Adams | (1991-04-13)13 tháng 4, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Leston Paul | (1990-03-11)11 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
7 | 2HV | Brenton Balbosa | (1990-05-09)9 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Sean de Silva | (1990-01-17)17 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Aaron Maund | (1990-09-19)19 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Stephen Knox | (1990-09-03)3 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Daniel Joseph | (1990-07-28)28 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
12 | 2HV | Robert Primus | (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Stephan Campbell | (1990-08-26)26 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Jean Luc Rochford | (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Chike Sullivan | (1991-10-16)16 tháng 10, 1991 (15 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Marcus Joseph | (1991-04-29)29 tháng 4, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Daneil Cyrus | (1990-12-15)15 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Micah Lewis | (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
19 | 3TV | Kevin Molino | (1990-06-17)17 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
20 | 1TM | Kern Caesar | (1991-01-13)13 tháng 1, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Samuel Glenroy | (1990-04-05)5 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() |
Tham khảo
- ^ “FIFA U17 WC Korea 2007 Inhalt.indd” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.