Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1991
Dưới đây là danh sách cầu thủ được triệu tập cho Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1991 ở Trung Quốc.
Bảng A
Trung Quốc
Huấn luyện viên: Thương Thụy Hoa
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Chung Hồng Liên | (1967-10-27)27 tháng 10, 1967 (24 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Trần Hà | (1969-11-26)26 tháng 11, 1969 (21 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Mã Lợi | (1969-03-03)3 tháng 3, 1969 (22 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Lý Tú Phục (c) | (1965-06-28)28 tháng 6, 1965 (26 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Chu Dương | (1971-02-01)1 tháng 2, 1971 (20 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Thủy Khánh Hà | (1966-12-18)18 tháng 12, 1966 (24 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Ngô Vĩ Anh | (1969-01-19)19 tháng 1, 1969 (22 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Chu Hoa | (1969-10-03)3 tháng 10, 1969 (22 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Tôn Văn | (1973-04-06)6 tháng 4, 1973 (18 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Lưu Ái Linh | (1967-05-02)2 tháng 5, 1967 (24 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Tôn Khánh Mai | (1966-06-19)19 tháng 6, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
12 | 2HV | Ôn Lợi Dung | (1969-10-02)2 tháng 10, 1969 (22 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Ngưu Lệ Kiệt | (1969-04-12)12 tháng 4, 1969 (22 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Trương Nham | (1972-08-06)6 tháng 8, 1972 (19 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Vi Hải Anh | (1971-01-05)5 tháng 1, 1971 (20 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Trương Hồng Hồng | (1969-03-20)20 tháng 3, 1969 (22 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Châu Đào | (1974-11-20)20 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Lý Táp | (1968-01-03)3 tháng 1, 1968 (23 tuổi) | ![]() |
Đan Mạch
Huấn luyện viên: Keld Gantzhorn
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Helle Bjerregaard | (1968-06-21)21 tháng 6, 1968 (23 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Karina Sefron (c) | (1967-07-02)2 tháng 7, 1967 (24 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Jannie Hansen | (1963-10-06)6 tháng 10, 1963 (28 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Bonny Madsen | (1967-08-10)10 tháng 8, 1967 (24 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Helle Rotbøll | (1963-10-08)8 tháng 10, 1963 (28 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Mette Nielsen | (1964-06-15)15 tháng 6, 1964 (27 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Susan Mackensie | (1962-12-24)24 tháng 12, 1962 (28 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Lisbet Kolding | (1965-04-06)6 tháng 4, 1965 (26 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Annie Gam-Pedersen | (1965-07-05)5 tháng 7, 1965 (26 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Helle Jensen | (1969-03-23)23 tháng 3, 1969 (22 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Hanne Nissen | (1970-11-21)21 tháng 11, 1970 (20 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Irene Stelling | (1971-07-25)25 tháng 7, 1971 (20 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Annette Thychosen | (1968-08-30)30 tháng 8, 1968 (23 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Marianne Jensen | (1970-01-14)14 tháng 1, 1970 (21 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Rikke Holm | (1972-03-22)22 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | ![]() | |
16 | 1TM | Gitte Hansen | (1961-09-21)21 tháng 9, 1961 (30 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Lotte Bagge | (1968-05-21)21 tháng 5, 1968 (23 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Janne Rasmussen | (1970-07-18)18 tháng 7, 1970 (21 tuổi) | ![]() |
New Zealand
Huấn luyện viên: Dave Boardman
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Leslie King (c) | (1963-11-13)13 tháng 11, 1963 (28 tuổi) | ||
2 | 2HV | Jocelyn Parr | (1967-03-05)5 tháng 3, 1967 (24 tuổi) | ||
3 | 2HV | Cinnamon Chaney | (1969-01-10)10 tháng 1, 1969 (22 tuổi) | ||
4 | 2HV | Lynley Pedruco | (1960-10-11)11 tháng 10, 1960 (31 tuổi) | ||
5 | 3TV | Deborah Pullen | (1961-09-20)20 tháng 9, 1961 (30 tuổi) | ||
6 | 3TV | Lorraine Taylor | (1961-09-20)20 tháng 9, 1961 (30 tuổi) | ||
7 | 3TV | Maureen Jacobson | (1961-12-07)7 tháng 12, 1961 (29 tuổi) | ||
8 | 3TV | Monique van de Elzen | (1967-07-17)17 tháng 7, 1967 (24 tuổi) | ||
9 | 4TĐ | Wendi Henderson | (1971-07-16)16 tháng 7, 1971 (20 tuổi) | ||
10 | 3TV | Donna Baker | (1966-02-27)27 tháng 2, 1966 (25 tuổi) | ||
11 | 4TĐ | Amanda Crawford | (1971-02-16)16 tháng 2, 1971 (20 tuổi) | ||
12 | 3TV | Julia Campbell | (1965-04-01)1 tháng 4, 1965 (26 tuổi) | ||
13 | 2HV | Kim Nye | (1961-05-10)10 tháng 5, 1961 (30 tuổi) | ||
14 | 2HV | Maria George | (1965-03-03)3 tháng 3, 1965 (26 tuổi) | ||
15 | 2HV | Terry McCahill | (1970-09-01)1 tháng 9, 1970 (21 tuổi) | ||
16 | 2HV | Vivienne Robertson | (1955-06-18)18 tháng 6, 1955 (36 tuổi) | ||
17 | 3TV | Lynne Warring | (1963-12-01)1 tháng 12, 1963 (27 tuổi) | ||
18 | 1TM | Anne Smith | (1951-09-27)27 tháng 9, 1951 (40 tuổi) |
Na Uy
Huấn luyện viên: Even Pellerud
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Reidun Seth | (1966-06-09)9 tháng 6, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
2 | 3TV | Cathrine Zaborowski | (1971-08-02)2 tháng 8, 1971 (20 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Trine Stenberg | (1969-12-06)6 tháng 12, 1969 (21 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Gro Espeseth | (1972-10-30)30 tháng 10, 1972 (19 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Gunn Nyborg | (1960-03-21)21 tháng 3, 1960 (31 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Agnete Carlsen | (1971-01-15)15 tháng 1, 1971 (20 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Tone Haugen | (1964-02-06)6 tháng 2, 1964 (27 tuổi) | ![]() | |
8 | 2HV | Heidi Støre (c) | (1963-07-04)4 tháng 7, 1963 (28 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Hege Riise | (1969-07-18)18 tháng 7, 1969 (22 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Linda Medalen | (1965-06-17)17 tháng 6, 1965 (26 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Birthe Hegstad | (1966-07-23)23 tháng 7, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Bente Nordby | (1974-07-23)23 tháng 7, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Liv Strædet | (1964-10-21)21 tháng 10, 1964 (27 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Margunn Humlestøl | (1970-01-25)25 tháng 1, 1970 (21 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Anette Igland | (1971-10-02)2 tháng 10, 1971 (20 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Tina Svensson | (1966-11-16)16 tháng 11, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Ellen Scheel | (1968-11-26)26 tháng 11, 1968 (22 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Hilde Strømsvold | (1967-08-17)17 tháng 8, 1967 (24 tuổi) | ![]() |
Bảng B
Brasil
Huấn luyện viên: Fernando Pires
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Meg | (1956-01-01)1 tháng 1, 1956 (35 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Rosa Lima | (1964-05-02)2 tháng 5, 1964 (27 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Marisa (c) | (1966-08-10)10 tháng 8, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Elane | (1968-06-04)4 tháng 6, 1968 (23 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Marcia Silva | (1962-08-22)22 tháng 8, 1962 (29 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Fanta | (1966-09-14)14 tháng 9, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Marilza Silva | (1964-03-12)12 tháng 3, 1964 (27 tuổi) | ![]() | |
8 | 2HV | Solange | (1969-03-29)29 tháng 3, 1969 (22 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Adriana | (1966-12-26)26 tháng 12, 1966 (24 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Roseli | (1969-09-07)7 tháng 9, 1969 (22 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Cenira | (1965-02-12)12 tháng 2, 1965 (26 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Miriam | (1965-05-04)4 tháng 5, 1965 (26 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Marcia Taffarel | (1968-03-12)12 tháng 3, 1968 (23 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Nalvinha | (1965-07-14)14 tháng 7, 1965 (26 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Pretinha | (1975-05-19)19 tháng 5, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Doralice | (1963-10-23)23 tháng 10, 1963 (28 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Rosangela Rocha | (1964-04-01)1 tháng 4, 1964 (27 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Maria Lucia Lima | (1964-04-01)1 tháng 4, 1964 (27 tuổi) | ![]() |
Nhật Bản
Huấn luyện viên: Suzuki Tamotsu
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Suzuki Masae | (1957-01-21)21 tháng 1, 1957 (34 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Honda Midori | (1961-11-16)16 tháng 11, 1961 (30 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Watanabe Yumi | (1970-07-02)2 tháng 7, 1970 (21 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Kaji Mayumi | (1964-06-28)28 tháng 6, 1964 (27 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Yamaguchi Sayuri | (1966-07-25)25 tháng 7, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Takahagi Yoko | (1969-04-17)17 tháng 4, 1969 (22 tuổi) | ![]() | |
7 | 2HV | Obe Yumi | (1975-02-15)15 tháng 2, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Matsuda Michiko | (1966-10-26)26 tháng 10, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Noda Akemi (c) | (1969-10-13)13 tháng 10, 1969 (22 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Takakura Asako | (1968-04-09)9 tháng 4, 1968 (23 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Kioka Futaba | (1965-11-22)22 tháng 11, 1965 (25 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Sakata Megumi | (1971-10-18)18 tháng 10, 1971 (20 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Kuroda Kyoko | (1970-05-08)8 tháng 5, 1970 (21 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Handa Etsuko | (1965-05-10)10 tháng 5, 1965 (26 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Nagamine Kaori | (1968-06-03)3 tháng 6, 1968 (23 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Tezuka Takako | (1970-11-06)6 tháng 11, 1970 (21 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Mizuma Yuriko | (1970-07-22)22 tháng 7, 1970 (21 tuổi) | ![]() | |
18 | 2HV | Uchiyama Tamaki | (1972-12-13)13 tháng 12, 1972 (18 tuổi) | ![]() |
Thụy Điển
Huấn luyện viên: Gunilla Paijkull
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Elisabeth Leidinge | (1957-03-06)6 tháng 3, 1957 (34 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Malin Lundgren | (1967-09-03)3 tháng 9, 1967 (24 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Anette Hansson | (1963-05-02)2 tháng 5, 1963 (28 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Camilla Fors | (1969-04-24)24 tháng 4, 1969 (22 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Eva Zeikfalvy | (1967-04-18)18 tháng 4, 1967 (24 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Malin Swedberg | (1968-09-15)15 tháng 9, 1968 (23 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Pia Sundhage (c) | (1960-02-13)13 tháng 2, 1960 (31 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Susanne Hedberg | (1972-06-26)26 tháng 6, 1972 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Helen Johansson | (1965-07-09)9 tháng 7, 1965 (26 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Lena Videkull | (1962-12-09)9 tháng 12, 1962 (28 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Anneli Andelén | (1968-09-21)21 tháng 9, 1968 (23 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Ing-Marie Olsson | (1966-02-23)23 tháng 2, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Maria Ewrelius | (1967-08-31)31 tháng 8, 1967 (24 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Camilla Svensson-Gustafsson | (1969-01-20)20 tháng 1, 1969 (22 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Helen Nilsson | (1970-11-24)24 tháng 11, 1970 (20 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Ingrid Johansson | (1965-07-09)9 tháng 7, 1965 (26 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Marie Karlsson | (1963-12-04)4 tháng 12, 1963 (27 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Pernilla Larsson | (1969-02-19)19 tháng 2, 1969 (22 tuổi) | ![]() |
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: Anson Dorrance
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mary Harvey | (1965-06-04)4 tháng 6, 1965 (26 tuổi) | 5 | ![]() |
2 | 4TĐ | April Heinrichs (c) | (1964-02-27)27 tháng 2, 1964 (27 tuổi) | 42 | ![]() |
3 | 3TV | Shannon Higgins | (1968-02-20)20 tháng 2, 1968 (23 tuổi) | 26 | ![]() |
4 | 2HV | Carla Werden (Overbeck) | (1968-05-09)9 tháng 5, 1968 (23 tuổi) | 81 | ![]() |
5 | 2HV | Lori Henry | (1966-03-20)20 tháng 3, 1966 (25 tuổi) | 38 | ![]() |
6 | 4TĐ | Brandi Chastain | (1968-07-21)21 tháng 7, 1968 (23 tuổi) | 14 | ![]() |
7 | 3TV | Tracey Bates (Leone) | (1967-05-05)5 tháng 5, 1967 (24 tuổi) | 28 | ![]() |
8 | 2HV | Linda Hamilton | (1969-06-04)4 tháng 6, 1969 (22 tuổi) | 18 | ![]() |
9 | 3TV | Mia Hamm | (1972-03-17)17 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | 43 | ![]() |
10 | 4TĐ | Michelle Akers | (1966-02-01)1 tháng 2, 1966 (25 tuổi) | 44 | ![]() |
11 | 3TV | Julie Foudy | (1971-01-23)23 tháng 1, 1971 (20 tuổi) | 26 | ![]() |
12 | 4TĐ | Carin Jennings (Gabarra) | (1965-01-09)9 tháng 1, 1965 (26 tuổi) | 45 | ![]() |
13 | 3TV | Kristine Lilly | (1971-07-22)22 tháng 7, 1971 (20 tuổi) | 42 | ![]() |
14 | 2HV | Joy Biefeld (Fawcett) | (1968-02-08)8 tháng 2, 1968 (23 tuổi) | 40 | ![]() |
15 | 4TĐ | Wendy Gebauer | (1966-12-25)25 tháng 12, 1966 (24 tuổi) | 25 | ![]() |
16 | 2HV | Debbie Belkin | (1966-05-27)27 tháng 5, 1966 (25 tuổi) | 48 | ![]() |
17 | 1TM | Amy Allmann | (1965-03-25)25 tháng 3, 1965 (26 tuổi) | 46 | ![]() |
18 | 1TM | Kim Maslin-Kammerdeiner | (1964-08-12)12 tháng 8, 1964 (27 tuổi) | 17 | ![]() |
Bảng C
Đài Bắc Trung Hoa
Huấn luyện viên: Trương Tử Tân (張子濱)
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Hồng Lệ Cầm (洪麗琴) | (1970-05-23)23 tháng 5, 1970 (21 tuổi) | ![]() | |
2 | 3TV | Lưu Tú Mỹ (劉秀美) | (1972-11-28)28 tháng 11, 1972 (18 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Trần Thục Châu (陳淑珠) | (1965-03-02)2 tháng 3, 1965 (26 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | La Cư Ngân (羅居銀) | (1965-10-06)6 tháng 10, 1965 (26 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Trần Tú Linh (陳秀玲) | (1973-12-12)12 tháng 12, 1973 (17 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Chu Đài Anh (周台英) (c) | (1963-08-16)16 tháng 8, 1963 (28 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Lâm Mỹ Quân (林美君) | (1974-01-11)11 tháng 1, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Tạ Tố Trinh (謝素貞) | (1969-02-10)10 tháng 2, 1969 (22 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Ngô Tố Khanh (吳素卿) | (1970-07-21)21 tháng 7, 1970 (21 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Hoàng Ngọc Quyên (黃玉娟) | (1971-02-17)17 tháng 2, 1971 (20 tuổi) | ![]() | |
11 | 2HV | Hứa Gia Chân (許家珍) | (1969-06-07)7 tháng 6, 1969 (22 tuổi) | ![]() | |
12 | 2HV | Lam Lam Phần (藍藍芬) | (1973-11-22)22 tháng 11, 1973 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Lâm Chiêu Quân (林昭君) | (1972-10-31)31 tháng 10, 1972 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Kha Xảo Linh (柯巧玲) | (1973-09-14)14 tháng 9, 1973 (18 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Ngô Danh Huân (吳名薰) | (1974-09-26)26 tháng 9, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Trần Thục Tinh (陳淑菁) | (1974-09-19)19 tháng 9, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Lâm Mỹ Trí (林美智) | (1972-02-27)27 tháng 2, 1972 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Lâm Huệ Phương (林惠芳) | (1973-10-06)6 tháng 10, 1973 (18 tuổi) | ![]() |
Đức
Huấn luyện viên: Gero Bisanz
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marion Isbert (c) | (1964-02-25)25 tháng 2, 1964 (27 tuổi) | 52 | ![]() |
2 | 2HV | Britta Unsleber | (1966-12-25)25 tháng 12, 1966 (24 tuổi) | 38 | ![]() |
3 | 2HV | Birgitt Austermühl | (1965-10-08)8 tháng 10, 1965 (26 tuổi) | 2 | ![]() |
4 | 2HV | Jutta Nardenbach | (1968-10-13)13 tháng 10, 1968 (23 tuổi) | 28 | ![]() |
5 | 2HV | Doris Fitschen | (1968-10-25)25 tháng 10, 1968 (23 tuổi) | 36 | ![]() |
6 | 2HV | Frauke Kuhlmann | (1966-09-27)27 tháng 9, 1966 (25 tuổi) | 36 | ![]() |
7 | 3TV | Martina Voss | (1967-12-22)22 tháng 12, 1967 (23 tuổi) | 41 | ![]() |
8 | 3TV | Bettina Wiegmann | (1971-10-07)7 tháng 10, 1971 (20 tuổi) | 16 | ![]() |
9 | 4TĐ | Heidi Mohr | (1967-05-29)29 tháng 5, 1967 (24 tuổi) | 41 | ![]() |
10 | 3TV | Silvia Neid | (1964-05-02)2 tháng 5, 1964 (27 tuổi) | 61 | ![]() |
11 | 3TV | Beate Wendt | (1971-09-21)21 tháng 9, 1971 (20 tuổi) | 4 | ![]() |
12 | 1TM | Elke Walther | (1971-04-01)1 tháng 4, 1971 (20 tuổi) | 4 | ![]() |
13 | 3TV | Roswitha Bindl | (1965-01-14)14 tháng 1, 1965 (26 tuổi) | 5 | ![]() |
14 | 3TV | Petra Damm | (1961-03-20)20 tháng 3, 1961 (30 tuổi) | 43 | ![]() |
15 | 3TV | Christine Paul | (1965-01-21)21 tháng 1, 1965 (26 tuổi) | 7 | ![]() |
16 | 4TĐ | Gudrun Gottschlich | (1970-05-23)23 tháng 5, 1970 (21 tuổi) | 16 | ![]() |
17 | 3TV | Sandra Hengst | (1973-04-12)12 tháng 4, 1973 (18 tuổi) | 4 | ![]() |
18 | 4TĐ | Michaela Kubat | (1972-04-10)10 tháng 4, 1972 (19 tuổi) | 3 | ![]() |
Ý
Huấn luyện viên: Sergio Guenza
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Stefania Antonini | (1970-10-10)10 tháng 10, 1970 (21 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Paola Bonato | (1961-01-31)31 tháng 1, 1961 (30 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Marina Cordenons | (1969-01-12)12 tháng 1, 1969 (22 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Maria Mariotti | (1964-04-27)27 tháng 4, 1964 (27 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Raffaella Salmaso | (1968-04-16)16 tháng 4, 1968 (23 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Maura Furlotti | (1957-09-12)12 tháng 9, 1957 (34 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Silvia Fiorini | (1969-12-24)24 tháng 12, 1969 (21 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Federica D'Astolfo | (1966-10-27)27 tháng 10, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Carolina Morace (c) | (1964-02-05)5 tháng 2, 1964 (27 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Feriana Ferraguzzi | (1959-02-20)20 tháng 2, 1959 (32 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Adele Marsiletti | (1964-11-07)7 tháng 11, 1964 (27 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Giorgia Brenzan | (1967-08-21)21 tháng 8, 1967 (24 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Emma Iozzelli | (1966-06-12)12 tháng 6, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Elisabetta Bavagnoli | (1963-09-03)3 tháng 9, 1963 (28 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Anna Mega | (1962-10-21)21 tháng 10, 1962 (29 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Fabiana Correra | (1967-10-01)1 tháng 10, 1967 (24 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Nausica Pedersoli | (1969-04-17)17 tháng 4, 1969 (22 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Rita Guarino | (1971-01-31)31 tháng 1, 1971 (20 tuổi) | ![]() |
Nigeria
Huấn luyện viên: Jo Bonfrere
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ann Chijine | (1974-02-02)2 tháng 2, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Diana Nwaiwu | (1973-10-10)10 tháng 10, 1973 (18 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Ngozi Ezeocha | (1973-12-10)10 tháng 12, 1973 (17 tuổi) | ![]() | |
4 | 4TĐ | Adaku Okoroafor | (1974-11-18)18 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Omon-Love Branch | (1974-10-01)1 tháng 10, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Nkechi Mbilitam | (1974-05-04)4 tháng 5, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Chioma Ajunwa | (1971-12-25)25 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Rita Nwadike | (1974-11-03)3 tháng 11, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Ngozi Uche | (1973-06-18)18 tháng 6, 1973 (18 tuổi) | ![]() | |
10 | 2HV | Mavis Ogun | (1973-08-24)24 tháng 8, 1973 (18 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Gift Showemimo | (1974-05-24)24 tháng 5, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Florence Omagbemi | (1975-02-02)2 tháng 2, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Nkiru Okosieme (c) | (1972-03-01)1 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Phoebe Ebimiekumo | (1973-01-17)17 tháng 1, 1973 (18 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Ann Mukoro | (1975-04-27)27 tháng 4, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 1TM | Lydia Koyonda | (1974-05-29)29 tháng 5, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Edith Eluma | (1958-09-27)27 tháng 9, 1958 (33 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Rachael Yamala | (1975-02-12)12 tháng 2, 1975 (16 tuổi) | ![]() |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- 1991 FIFA Women's World Cup - Teams Lưu trữ 2012-10-18 tại Wayback Machine
- Báo cáo kỹ thuật Lưu trữ 2016-03-05 tại Wayback Machine