Cenk Tosun

Cenk Tosun
Tosun thi đấu cho Thổ Nhĩ Kỳ năm 2016
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Cenk Tosun[1]
Ngày sinh 7 tháng 6, 1991 (32 tuổi)[2]
Nơi sinh Wetzlar, Đức
Chiều cao 1,83 m[2]
Vị trí Tiền đạo
Thông tin đội
Đội hiện nay
Beşiktaş
Số áo 9
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1997–2008 Eintracht Frankfurt
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2008–2010 Eintracht Frankfurt II 17 (12)
2009–2011 Eintracht Frankfurt 1 (0)
2011–2014 Gaziantepspor 109 (39)
2014–2018 Beşiktaş 96 (41)
2018–2022 Everton 50 (9)
2020Crystal Palace (cho mượn) 5 (1)
2021Beşiktaş (cho mượn) 3 (3)
2022– Beşiktaş 51 (19)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2006–2007 U-16 Đức 2 (1)
2008–2009 U-18 Đức 8 (6)
2009–2010 U-19 Đức 8 (6)
2010–2011 U-21 Đức 2 (1)
2012 U-21 Thổ Nhĩ Kỳ 1 (0)
2011–2015 Thổ Nhĩ Kỳ B 12 (7)
2013– Thổ Nhĩ Kỳ 50 (20)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 21:22, 23 tháng 1 năm 2024 (UTC)
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 23:01, 15 tháng 10 năm 2023 (UTC)

Cenk Tosun (tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: [dʒeɲc ˈtosun]; sinh ngày 7 tháng 6 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Beşiktaş tại Süper Ligđội tuyển quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ.

Tham khảo

  1. ^ “Updated squads for 2017/18 Premier League confirmed”. Premier League. 2 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2018.
  2. ^ a b “Cenk Tosun: Overview”. Premier League. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2020.

Liên kết ngoài

  • Hồ sơ tại trang web Beşiktaş JK
  • Cenk Tosun – Thành tích thi đấu tại UEFA Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • Cenk Tosun – Thành tích thi đấu FIFA Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • Cenk Tosun trong trung tâm dữ liệu của Hiệp hội bóng đá Đức
  • Cenk Tosun tại Soccerway
  • </img>
  • Trang web chính thức (tiếng Thổ Nhĩ Kỳ)
  • x
  • t
  • s
Beşiktaş J.K. – đội hình hiện tại
  • 3 Roco
  • 4 Ruiz
  • 5 Douglas
  • 8 Umut
  • 9 Yalçın
  • 10 Özyakup
  • 11 Boyd
  • 12 Kaya
  • 13 Hutchinson
  • 15 Elneny
  • 17 Burak (Đội trưởng)
  • 19 Nkoudou
  • 20 Uysal
  • 22 Ljajić
  • 24 Vida
  • 26 Toköz
  • 27 Lens
  • 30 Ersin
  • 33 R. Yılmaz
  • 34 Kalafat
  • 37 Açıkgöz
  • 41 K. Yılmaz
  • 77 Gökhan
  • 88 Caner
  • 92 Diaby
  • 97 Utku
  • 99 Boateng
  • Manager: Yalçın
Hình tượng sơ khai Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s