Cúp bóng đá Phần Lan 2002

Suomen Cup 2002
Chi tiết giải đấu
Quốc gia Phần Lan
2001
2003
Bóng đá Phần Lan 2002
Veikkausliiga (Hạng 1)
Ykkönen (Hạng 2)
Kakkonen (Hạng 3)
Kolmonen (Hạng 4)
Nelonen (Hạng 5)
Suomen Cup 2002

Cúp bóng đá Phần Lan 2002 (tiếng Phần Lan: Suomen Cup) là mùa giải thứ 48 của giải đấu cúp bóng đá thường niên ở Phần Lan. Giải được tổ chức theo hình thức giải đấu loại trực tiếp và việc tham gia giải là tự nguyện. Có tổng cộng 294 đội bóng đăng ký tham gia. Trận chung kết diễn ra ở Sân vận động Finnair, Helsinki vào ngày 9 tháng 11 năm 2002 và FC Haka đánh bại FC Lahti với tỉ số 4-1 trước sự chứng kiến của 2.984 khán giả.[1]

Đội bóng

Vòng đấu Số câu lạc bộ
còn lại
Số câu lạc bộ
tham gia
Số đội thắng từ
vòng trước
Số đội mới tham gia
vòng này
Giải đấu tham gia vòng này
Vòng 1 294 78 không có 78 Kolmonen (Hạng 4)
Nelonen (Hạng 5)
Vitonen (Hạng 6)
Kutonen (Hạng 7)
Seiska (Hạng 8)
Khác (bao gồm Cựu cầu thủ và Trẻ)
Vòng 2 255 196 39 157 xem ở trên
Vòng 3 157 98 98 không có không có
Vòng 4 108 96 49 47 Kakkonen (Hạng 3)
Ykkönen (Hạng 2)
Vòng 5 60 56 48 8 Veikkausliiga (Hạng 1) - 8 đội
Vòng 6 32 32 28 4 Veikkausliiga (Hạng 1) - 4 đội
Vòng 7 16 16 16 không có không có
Tứ kết 8 8 8 không có không có
Bán kết 4 4 4 không có không có
Chung kết 2 2 2 không có không có

[2]

Vòng Một

Thứ tự Đội nhà Tỉ số Đội khách Thông tin
1 HEK 3-4 Zyklon
2 FC Dal 0-7 HJK A
3 JJ VEPO 0-2 PPV
4 AC Arctic 4-1 Kuninkaat
5 Arsenal 4-2 (s.h.p.) PPJ
6 HDS 2 0-3 PETO
7 Valo 3-1 FC Pathoven
8 OJy 0-6 FC Näädät
9 HaNa 1-4 PuPo FC
10 HooGee A 0-2 EsPa
11 K-UP 4-0 IIF
12 TiPS 3-0 SibboV
13 PK-50 JKKI-35 2-6 KKP
14 LePa 0-1 LoPa A
15 PMP EJ 1-3 EBK
16 JyTy 3-2 (s.h.p.) UPK
17 LTU 0-1 Veijarit
18 Ponteva 1-4 TPK A
19 ToVe 1-2 ValKu
20 KAPA 4-1 Nasta

Thứ tự Đội nhà Tỉ số Đội khách Thông tin
21 FC Järviseutu 7-1 Jurva-70
22 KuRy 1-8 NFF
23 IK 4-0 FC Sport
24 Myran 2-3 LBK
25 K-Pallo 1-3 OuHu
26 LaPro 1-6 VaKP
27 FC Kuiva 0-3 KooVee FC Kuiva bỏ cuộc
28 FC Kavo 1-7 Pato
29 NePa 0-18 Ilves A
30 LauTP 2-0 MyPa A
31 PePo 2 0-2 KaiKa
32 LuPo 0-13 Rakuunat 2
33 LIK 2-8 UTA JKKI-35
34 SiPS 2 0-1 Zulimanit
35 JuPS 0-3 LehPa
36 FC Vaajakoski 1-1
10-11 (p.)
Huima
37 HauPa 4-1 Rovaniemi Utd
38 PaTe 0-18 OLS A
39 AS Moon 0-10 OuTa

[2]

Vòng Hai

Thứ tự Đội nhà Tỉ số Đội khách Thông tin
40 SUMU 7-1 FC POHU Siperia
41 FC Pakila 2 1-2 FC POHU Simp.
42 Trikiinit 0-16 LPS
43 FC Pakila 1 1-3 FC POHU 2
44 HDS 1 1-3 Team KäPa
45 MaKu 4-0 TOTE avauspotku
46 LPS 2 1-1
4-2 (p.)
HeKuLa
47 Arsenal 0-8 PPV
48 PETO 1-1
1-6 (p.)
HJK A
49 FC POHU 1 1-2 PuiU
50 Ogeli 2-1 RoU
51 Zyklon 1-4 (s.h.p.) PK-35 A
52 Ajaks 1-8 AC Arctic
53 Zenith 1-2 Gnistan 2
54 HIFK 2 10-0 OT-77
55 RePa-93 1-7 FC Reipas A
56 RiRa 4-3 (s.h.p.) VeVe 2
57 FC Pelimiehet 1-0 (s.h.p.) RIlves
58 FC Näädät 0-16 Kelohonka
59 FC Honka 2 0-1 PuPo FC
60 KKP 1-6 TuPS
61 FC Lohja 1 0-5 FC HIK
62 EsPa 4-3 KOPSE
63 HooGee 1 1-6 BK-46
64 EBK 1-3 LoPa
65 KasvU 2 2-11 PK-50
66 Pedot 1-2 LePo
67 HooGee 2 3-3
3-4 (p.)
VJS JKKI-35
68 FC Lohja JKKI-35 0-7 FC Honka A
69 KarlU 1-2 Sexypöxyt
70 FCK 1-2 NuPS
71 TiPS 1-5 City Stars
72 K-UP 0-6 KP-75
73 VALO 1-4 Kuusysi A
74 FC LP 1-7 GrIFK
75 HaKi 0-4 Suxiboxit
76 TuTo 5-5
5-4 (p.)
KaaPo 2
77 FC NU 1-2 JyTy
78 RaiFu 2-1 UPK 2
79 PiPS 2-0 ÅIFK
80 Veijarit 0-6 Inter A
81 TPK A 2-1 (s.h.p.) SCR
82 FC Dynamo 0-2 KylVe
83 FC Jazz JKKI-35 5-2 MuSa A
84 KaPa 3-2 FC Jazz A
85 FC Eurajoki 1-4 EuPa
86 ValKu 2-1 KKV
87 Sinipaidat 1-6 IK
88 So-Ti 0-4 FC Järviseutu

Thứ tự Đội nhà Tỉ số Đội khách Thông tin
89 FC TeTe 0-2 APV
90 VäVi 0-5 SIF
91 KorKo 2-6 NFF
92 FC YPA 2 4-2 Jymy
93 LoVe 0-4 KPV A
94 PS Into 2-1 LBK
95 KPS 1-1
8-7 (p.)
FC YPA 1
96 KP-V 2-4 OuHu
97 FC Teivo 0-5 Pato
98 FC SorPa 2-3 (s.h.p.) ToiP-49
99 LaVe 3-0 CST
100 PJK 1-2 FC Haka A
101 FC Polla 2 1-4 TKT
102 VaPS JP 4-0 Loiske
103 VaKP 8-1 FC Gepardi
104 ErHu 3-1 KooVee
105 PP-70 2 0-7 S Ilves
106 Ilves A 1-2 (s.h.p.) NoPS
107 Daltonit 0-5 JIlves
108 BET 1-4 Konnu
109 Huima 4-0 LPK
110 PPK 0-4 PaRi
111 MP JKKI-35 6-0 KaiKa
112 FC MyPa-86 1-1
0-3 (p.)
K Yritys
113 KoF 12-1 K Ponsi
114 RiPa 1-2 (s.h.p.) KTP
115 HaPK 2-1 STPS
116 ViSa 0-6 FC PASA
117 HiHi 0-3 KTP A
118 LauTP 3-2 UTA JKKI-35
119 Viesti 7-0 MäJä
120 PoPo 2-9 PEPO 1
121 Rakuunat 2 4-1 V Kajo
122 HiHa 3-0 SuPa-52
123 MPR 6-0 KarTe
124 LehPa 4-1 NP-H
125 JuPy 0-3 PaVe
126 KuPS A 3-3
2-4 (p.)
SiPS
127 SC KuFu-98 3-2 (s.h.p.) JoPS
128 Yllätys 0-3 Zulimanit
129 ArPS 1-2 Tervarit 2
130 OLS A 1-1
5-4 (p.)
OuJK
131 KulPa 1-4 FC Dreeverit
132 KPT-85 A 0-3 FC Rio Grande
133 Pe-Po 1-2 OuRe
134 OuTa 2-1 FC Raahe
135 FC Kanuunat 3-1 Tervarit A
136 HauPa 1-3 FC Kurenpojat JS
137 Hercules 5-0 PaPa

[2]

Vòng Ba

Thứ tự Đội nhà Tỉ số Đội khách Thông tin
138 PK-35 A 5-2 FC HIK
139 LoPa 1-3 Sexypöxyt
140 FC Reipas A 3-2 Team KäPa
141 LPS 2 0-2 PuiU
142 Kuusysi A 1-2 KP-75
143 FC POHU Simp. 0-3 FC Pelimiehet
144 LePo 1-7 Kelohonka
145 HIFK 2 1-4 NuPS
146 RiRa 1-6 LPS
147 City Stars 2-4 EsPa
148 PuPo FC 1-2 HJK A
149 SUMU 2-0 Gnistan 2
150 Suxiboxit 8-5 PK-50
151 Ogeli 1-0 BK-46
152 FC POHU 2 0-3 TuPS
153 VJS JKKI-35 0-3 MaKu
154 AC Arctic 1-19 PPV
155 FC Honka A 0-1 GrIFK
156 J Ilves 0-2 FC Haka A
157 KylVe 8-0 FC Jazz JKKI-35
158 LaVe 1-2 TuTo
159 VaPS JP 3-2 ErHu
160 RaiFu 0-10 Inter A
161 Pato 3-2 (s.h.p.) EuPa
162 S Ilves 4-1 TPK A

Thứ tự Đội nhà Tỉ số Đội khách Thông tin
163 JyTy 1-2 PiPS
164 KaPa 1-3 ValKu
165 ToiP-49 1-0 NoPS
166 VaKP 1-3 TKT
167 APV 3-1 NFF
168 PaRi 3-1 IK
169 KPS 1-5 SIF
170 FC Järviseutu 2-1 (s.h.p.) FC YPA 2
171 PS Into 0-1 OuHu
172 Konnu 0-5 SiPS
173 K Yritys 1-3 KTP A
174 PePo 1 2-1 MP JKKI-35
175 Huima 4-4
8-7 (p.)
Rakuunat 2
176 KTP 2-4 Viesti
177 KoF 0-11 FC PASA
178 LauTP 3-2 (s.h.p.) HaPK
179 OuRe 0-5 KPV A
180 HiHa 0-5 SC KuFu-98
181 Zulimanit 4-1 MPR
182 PaVe 3-0 LehPa
183 Tervarit 2 4-1 OuTa
184 OLS A 8-1 FC Kanuunat
185 JS Hercules 0-1 FC Dreeverit
186 FC Kurenpojat JS 1-2 FC Rio Grande

[2]

Vòng Bốn

Thứ tự Đội nhà Tỉ số Đội khách Thông tin
187 HyPS 0-1 Gnistan
188 GrIFK 1-0 PK-35 A
189 TuPS 1-6 KP-75
190 FC Espoo 0-4 PK-35
191 SUMU 1-3 FC Jokerit
192 FC Futura 2-5 FC Honka
193 PPV 1-0 EsPa
194 Suxiboxit 0-2 KäPa
195 LPS 2-0 NuPS
196 FC Reipas A 1-5 Ponnistajat
197 MaKu 0-5 HIFK
198 FC Pelimiehet 2-3 HJK A
199 EIF 3-6 TP-Lahti
200 Kelohonka 1-0 (s.h.p.) FC Ogeli
201 Sexypöxyt 0-2 AC Vantaa
202 PuiU 2-1 Viikingit
203 KaaPo 1 1-2 FC Boda
204 TPK 1-5 TPS
205 ToiP-49 1-4 (s.h.p.) PIF
206 PiPS 1-1
3-2 (p.)
PoPa
207 FJK 0-2 VG-62
208 S Ilves 0-2 TPV
209 MuSa 0-7 PP-70
210 FC Haka A 3-2 TKT

Thứ tự Đội nhà Tỉ số Đội khách Thông tin
211 KylVe 2-6 TuTo
212 ValKu 1-4 FC Rauma
213 VaPS PJ 1-4 Inter Turku A
214 Pato 1-2 PS-44
215 SiPS 0-2 Pallohait
216 Viesti 1-2 PaVe
217 Zulimanit 2-0 JJK
218 FC PASA 0-3 Rakuunat 1
219 Huima 0-6 JIPPO
220 KTP A 0-8 KooTeePee
221 LauTP 0-4 Kings
222 PePo 1 4-1 SavU
223 SC KuFu-98 1-2 PK-37
224 APV 4-1 FC Järviseutu
225 Öja-73 1-3 KPV-j
226 OuHu 0-2 TP-Seinäjoki
227 JBK 0-1 FC Korsholm
228 PaRi 1-2 (s.h.p.) SIF
229 Karhu 0-1 (s.h.p.) TUS
230 Tervarit 2 3-2 KaPa
231 FC Dreeverit 0-5 RoPS
232 KPV A 1-3 (s.h.p.) TP-47
233 PS-Kemi Kings 0-2 Tervarit
234 FC Rio Grande 2-1 OLS A

[2]

Vòng Năm

Thứ tự Đội nhà Tỉ số Đội khách Thông tin
235 FC Boda 1-5 FC Jazz
236 TPV 0-4 Inter Turku
237 PPV 3-5 (s.h.p.) Gnistan
238 PK-35 0-1 KäPa
239 FC Haka A 0-2 AC Vantaa
240 Kelohonka 1-0 PIF
241 PP-70 1-2 FC Hämeenlinna
242 PiPS 0-7 TP-Lahti
243 FC Honka 2-0 HIFK
244 LPS 2-0 GrIFK
245 VG-62 1-1
6-4 (p.)
FC Jokerit
246 PuiU 1-2 Ponnistajat
247 TuTo 0-3 TPS
248 PePo 1 4-0 PS-44

Thứ tự Đội nhà Tỉ số Đội khách Thông tin
249 Rakuunat 1 2-3 AC Allianssi
250 Inter Turku A 0-1 FC Rauma
251 FC KOOTEEPEE 2-4 (s.h.p.) FC Lahti
252 HJK A 5-1 KP-75
253 Zulimanit 0-4 KuPS
254 Tervarit 2 2-4 (s.h.p.) TP-Seinäjoki
255 KPV-j 0-1 (s.h.p.) VPS
256 APV 0-4 JIPPO
257 PaVe 0-2 FF Jaro
258 RoPS 4-2 FC Korsholm
259 PK-37 0-4 TP-47
260 FC Rio Grande 0-7 Tervarit
261 SIF 1-9 Kings
262 Pallohait 1-0 TUS

[2]

Vòng Sáu

Thứ tự Đội nhà Tỉ số Đội khách Thông tin
263 Kelohonka 0-4 AC Allianssi
264 MyPa 2-0 KuPS
265 Kings 1-2 Gnistan
266 Ponnistajat 2-5 FF Jaro
267 Tervarit 0-1 FC Inter
268 HJK A 2-1 TP-Lahti
269 PEPO 1 0-5 FC Haka
270 Pallohait 1-8 FC Lahti

Thứ tự Đội nhà Tỉ số Đội khách Thông tin
271 JIPPO 0-1 TP-47
272 FC Hämeenlinna 1-1
4-2 (p.)
HJK
273 TPS 0-3 Tampere United
274 VG-62 2-1 VPS
275 FC Rauma 0-6 FC Honka
276 LPS 0-3 AC Vantaa
277 TP-Seinäjoki 2-0 FC Jazz
278 KäPa 0-2 RoPS

[2]

Vòng Bảy

Thứ tự Đội nhà Tỉ số Đội khách Thông tin
279 HJK A 1-0 Tampere United
280 FF Jaro 2-1 FC Honka
281 AC Vantaa 0-2 RoPS
282 FC Lahti 3-0 TP-Seinäjoki

Thứ tự Đội nhà Tỉ số Đội khách Thông tin
283 FC Haka 2-1 FC Inter
284 AC Allianssi 3-1 TP-47
285 MyPa 2-0 VG-62
286 IF Gnistan 1-0 FC Hämeenlinna

[2]

Tứ kết

Thứ tự Đội nhà Tỉ số Đội khách Thông tin
287 MyPa 2-2
7-8 (p.)
AC Allianssi
288 IF Gnistan 2-3 (s.h.p.) FC Lahti

Thứ tự Đội nhà Tỉ số Đội khách Thông tin
289 FC Haka 5-0 RoPS
290 HJK A 1-3 FF Jaro

[2]

Bán kết

Thứ tự Đội nhà Tỉ số Đội khách Thông tin
291 FC Lahti 2-2
4-2 (p.)
AC Allianssi

Thứ tự Đội nhà Tỉ số Đội khách Thông tin
292 FC Haka 3-1 FF Jaro

[2]

Chung kết

Thứ tự Đội nhà Tỉ số Đội khách Thông tin
293 FC Haka 4-1 FC Lahti Khán giả: 2,984

[2]

Tham khảo

  1. ^ “Suomen Cupin finaalit 1955-2009”. suomencup.fi. Truy cập 28 tháng 2 năm 2002.
  2. ^ a b c d e f g h i j k Jalkapallokirja 2003 - Suomen Palloliiton Julkaisu 68: Vuosikerta. Helsinki: Liiton Toimisto. 2003. tr. 355–357. ISSN 0787-7188.

Liên kết ngoài

  • Suomen Cup Official site (tiếng Phần Lan)
  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Bóng đá Phần Lan

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 2001–02 Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 2002–03