Airspeed Envoy

AS.6 Envoy
Kiểu Máy bay vận tải
Nhà chế tạo Airspeed Ltd
Nhà thiết kế A. H. Tiltman
Chuyến bay đầu 26 tháng 6 năm 1934
Thải loại 1950
Giai đoạn sản xuất 1937-
Số lượng sản xuất 60
Biến thể Airspeed Viceroy
Airspeed Oxford.

Airspeed AS.6 Envoy là một loại máy bay vận tải hai động cơ hạng nhẹ của Anh, do hãng Airspeed Ltd. thiết kế chế tạo vào thập niên 1930.

Biến thể

Airspeed Ltd, Portsmouth

AS.6 Envoy I
AS.6A Envoy I
AS.6D Envoy II
AS.6E Envoy III
AS.6G
AS.6H Envoy
AS.6J Envoy III
AS.6JC Envoy
AS.6JM Envoy
AS.6K Envoy III
AS.8 Viceroy
Airspeed LXM
Mitsubishi Hinazuru-type Passenger Transport

Quốc gia sử dụng

 Úc
  • Ansett Airlines
 NDH
  • Không quân Nhà nước Độc lập Croatia
 Tiệp Khắc
  • ČSA
 Phần Lan
  • Không quân Phần Lan
 Đức
 Nhật Bản
  • Japan Air Transport
 Manchukuo
  • Manchukuo National Airways
 Nam Phi
  • South African Airways
  • Không quân Nam Phi
 Tây Ban Nha
  • Không quân Cộng hòa Tây Ban Nha từ LAPE
Tây Ban Nha
  • Không quân Tây Ban Nha
 Anh

Tính năng kỹ chiến thuật (AS.6J Series III)

Dữ liệu lấy từ Airspeed Aircraft since 1931[2]

Đặc tính tổng quát

  • Kíp lái: 1 phi công
  • Sức chứa: 6 hành khách
  • Chiều dài: 34 ft 6 in (10,52 m)
  • Sải cánh: 52 ft 4 in (15,95 m)
  • Chiều cao: 9 ft 6 in (2,90 m)
  • Diện tích cánh: 339 foot vuông (31,5 m2)
  • Trọng lượng rỗng: 4.057 lb (1.840 kg)
  • Trọng lượng có tải: 6.300 lb (2.858 kg)
  • Động cơ: 2 × Armstrong-Siddeley Cheetah IX , 345 hp (257 kW) mỗi chiếc

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 210 mph (338 km/h; 182 kn) trên độ cao 7.300 ft (2.230 m)
  • Vận tốc hành trình: 192 mph (167 kn; 309 km/h)
  • Tầm bay: 650 mi (565 nmi; 1.046 km)
  • Trần bay: 22.500 ft (6.858 m) service
  • Tải trên cánh: 18,6 lb/foot vuông (91 kg/m2)
  • Công suất/khối lượng: 0,11 hp/lb (0,18 kW/kg)

Xem thêm

Danh sách liên quan

Tham khảo

Ghi chú

Chú thích

  1. ^ Ketley and Rolfe 1996, p. 11.
  2. ^ Taylor 1970, các trang 69–70.

Tài liệu

  • Howson, Gerald. "Contraband Wings of the Spanish Civil War...Britain's Clandestine Contribution". Air Enthusiast 10, July-September 1979, các trang 68–78.
  • Jackson, A. J. British Civil Aircraft since 1919: Volume 1 (2nd ed.). London: Putnam, 1973. ISBN 0-370-10006-9.
  • Ketley, Barry and Mark Rolfe. Luftwaffe Fledglings 1935-1945: Luftwaffe Training Units and their Aircraft. Aldershot, UK: Hikoki Publications, 1996. ISBN 978-0-9519899-2-0.
  • Shores, Christopher F. et al. Above the Trenches: A Complete Record of the Fighter Aces and Units of the British Empire Air Forces 1915-1920. London: Grub Street, 1990. ISBN 978-0-948817-19-9.
  • Taylor, H. A. Airspeed Aircraft since 1931. London: Putnam Publishing, 1970, các trang 69–70. ISBN 0-370-00110-9.

Liên kết ngoài

  • Flight article of 1934 on Envoy
  • x
  • t
  • s
Máy bay do hãng Airspeed Ltd chế tạo
Định danh của hãng

AS.1 • AS.2 • AS.3 • AS.4 • AS.5 • AS.7 • AS.8 • AS.9 • AS.10 • AS.11 • AS.12 • AS.14 • AS.15 • AS.16 • AS.17 • AS.18 • AS.19 • AS.20 • AS.21 • AS.22 • AS.23 • AS.24 • AS.26 • AS.27 • AS.28 • AS.29 • AS.30 • AS.31 • AS.32 • AS.33 • AS.34 • AS.35 • AS.36 • AS.37 • AS.38 • AS.39 • AS.40 • AS.41 • AS.42 • AS.43 • AS.44 • AS.45 • AS.46 • AS.47 • AS.48 • AS.49 • AS.50 • AS.51 • AS.52 • AS.53 • AS.54 • AS.55 • AS.56 • AS.57 • AS.58 • AS.59 • AS.60 • AS.61 • AS.62 • AS.63 • AS.64 • AS.65 • AS.66 • AS.67 • AS.68 • AS.69

Theo vai trò
Chở khách

Ferry • Courier • Envoy • Ambassador • Consul

Tuần tra biển
Máy bay đua

Viceroy

Tàu lượn

Tern

Queen Wasp

Huấn luyện
Tàu lượn vận tải
  • x
  • t
  • s

L1N • L2D • L3Y • L4M • L7P • LXC • LXD • LXF • LXG/LXG • LXHe • LXJ/LXJ • LXK • LXM