Aga, Niigata
Thị trấn in Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thị trấn in Nhật Bản
Aga 阿賀町 | |
---|---|
Tòa thị chính Aga | |
Cờ Huy hiệu | |
Vị trí Aga trên bản đồ tỉnh Niigata | |
Aga Vị trí Aga trên bản đồ Nhật Bản | |
Tọa độ: 37°40′32″B 139°27′31,6″Đ / 37,67556°B 139,45°Đ / 37.67556; 139.45000 | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Chūbu Kōshin'etsu Hokuriku |
Tỉnh | Niigata |
Huyện | Higashikanbara |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 952,9 km2 (367,9 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 9,965 |
• Mật độ | 10/km2 (27/mi2) |
Múi giờ | UTC+9 (JST) |
Mã bưu điện | 959-4402 |
Điện thoại | 0254-92-3111 |
Địa chỉ tòa thị chính | 580 Tsugawa, Aga-machi, Higashikanbara-gun, Niigata-ken 959-4402 |
Khí hậu | Cfa |
Website | Website chính thức |
Biểu tượng | |
Chim | Chích bụi |
Hoa | Camellia |
Cây | Liễu sam |
Aga (
Địa lý
Đô thị lân cận
Khí hậu
Dữ liệu khí hậu của Tsugawa, Aga | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 15.1 | 16.4 | 21.9 | 31.4 | 34.6 | 34.2 | 36.8 | 39.4 | 36.4 | 30.8 | 23.0 | 20.8 | 39,4 |
Trung bình cao °C (°F) | 3.4 | 4.4 | 8.5 | 16.2 | 22.3 | 25.4 | 28.5 | 30.3 | 25.8 | 19.3 | 12.6 | 6.1 | 16,90 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 0.2 | 0.3 | 3.1 | 9.2 | 15.2 | 19.5 | 23.3 | 24.5 | 20.2 | 13.7 | 7.4 | 2.4 | 11,58 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −2.7 | −3.2 | −1.4 | 2.9 | 8.9 | 14.6 | 19.5 | 20.3 | 16.3 | 9.6 | 3.5 | −0.5 | 7,32 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −14.5 | −16.5 | −12.2 | −6.3 | −0.2 | 5.1 | 10.1 | 10.9 | 5.6 | 0.1 | −5 | −10.2 | −16,5 |
Giáng thủy mm (inch) | 279.3 (10.996) | 188.3 (7.413) | 169.5 (6.673) | 126.0 (4.961) | 110.4 (4.346) | 160.3 (6.311) | 304.8 (12) | 209.3 (8.24) | 155.9 (6.138) | 185.2 (7.291) | 260.5 (10.256) | 324.8 (12.787) | 2.487,6 (97,937) |
Lượng tuyết rơi cm (inch) | 253 (99.6) | 200 (78.7) | 96 (37.8) | 8 (3.1) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 5 (2) | 115 (45.3) | 658 (259,1) |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 24.0 | 20.0 | 20.3 | 14.5 | 12.0 | 12.4 | 15.4 | 12.0 | 13.8 | 15.5 | 19.1 | 23.6 | 202,6 |
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 3 cm) | 20.3 | 18.6 | 11.9 | 1.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.5 | 9.2 | 61,6 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 40.6 | 55.6 | 104.1 | 162.9 | 197.9 | 168.5 | 151.3 | 194.6 | 140.1 | 112.7 | 80.0 | 46.3 | 1.454,6 |
Nguồn: Japan Meteorological Agency[2][3] |
Tham khảo
- ^ “Aga (Niigata, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2024.
- ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2022.
- ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2022.