57

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
  • 54
  • 55
  • 56
  • 57 SCN
  • 58
  • 59
  • 60
57 trong lịch khác
Lịch Gregory57
LVII
Ab urbe condita810
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4807
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat113–114
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3158–3159
Lịch Bahá’í−1787 – −1786
Lịch Bengal−536
Lịch Berber1007
Can ChiBính Thìn (丙辰年)
2753 hoặc 2693
    — đến —
Đinh Tỵ (丁巳年)
2754 hoặc 2694
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−227 – −226
Lịch Dân Quốc1855 trước Dân Quốc
民前1855年
Lịch Do Thái3817–3818
Lịch Đông La Mã5565–5566
Lịch Ethiopia49–50
Lịch Holocen10057
Lịch Hồi giáo582 BH – 581 BH
Lịch Igbo−943 – −942
Lịch Iran565 BP – 564 BP
Lịch Julius57
LVII
Lịch Myanma−581
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch601
Dương lịch Thái600
Lịch Triều Tiên2390

Năm 57 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s