188 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 200 TCN
  • thập niên 190 TCN
  • thập niên 180 TCN
  • thập niên 170 TCN
  • thập niên 160 TCN
Năm:
  • 191 TCN
  • 190 TCN
  • 189 TCN
  • 188 TCN
  • 187 TCN
  • 186 TCN
  • 185 TCN
188 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory188 TCN
CLXXXVII TCN
Ab urbe condita566
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4563
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−131 – −130
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2914–2915
Lịch Bahá’í−2031 – −2030
Lịch Bengal−780
Lịch Berber763
Can ChiNhâm Tý (壬子年)
2509 hoặc 2449
    — đến —
Quý Sửu (癸丑年)
2510 hoặc 2450
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−471 – −470
Lịch Dân Quốc2099 trước Dân Quốc
民前2099年
Lịch Do Thái3573–3574
Lịch Đông La Mã5321–5322
Lịch Ethiopia−195 – −194
Lịch Holocen9813
Lịch Hồi giáo834 BH – 833 BH
Lịch Igbo−1187 – −1186
Lịch Iran809 BP – 808 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−825
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch357
Dương lịch Thái356
Lịch Triều Tiên2146

Năm 188 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

  • Trương Lương

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s