122 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 140 TCN
  • thập niên 130 TCN
  • thập niên 120 TCN
  • thập niên 110 TCN
  • thập niên 100 TCN
Năm:
  • 125 TCN
  • 124 TCN
  • 123 TCN
  • 122 TCN
  • 121 TCN
  • 120 TCN
  • 119 TCN
122 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory122 TCN
CXXI TCN
Ab urbe condita632
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4629
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−65 – −64
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2980–2981
Lịch Bahá’í−1965 – −1964
Lịch Bengal−714
Lịch Berber829
Can ChiMậu Ngọ (戊午年)
2575 hoặc 2515
    — đến —
Kỷ Mùi (己未年)
2576 hoặc 2516
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−405 – −404
Lịch Dân Quốc2033 trước Dân Quốc
民前2033年
Lịch Do Thái3639–3640
Lịch Đông La Mã5387–5388
Lịch Ethiopia−129 – −128
Lịch Holocen9879
Lịch Hồi giáo766 BH – 765 BH
Lịch Igbo−1121 – −1120
Lịch Iran743 BP – 742 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−759
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch423
Dương lịch Thái422
Lịch Triều Tiên2212

Năm 122 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s