105 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 105 TCN CIV TCN |
Ab urbe condita | 649 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4646 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −48 – −47 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2997–2998 |
Lịch Bahá’í | −1948 – −1947 |
Lịch Bengal | −697 |
Lịch Berber | 846 |
Can Chi | Ất Hợi (乙亥年) 2592 hoặc 2532 — đến — Bính Tý (丙子年) 2593 hoặc 2533 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −388 – −387 |
Lịch Dân Quốc | 2016 trước Dân Quốc 民前2016年 |
Lịch Do Thái | 3656–3657 |
Lịch Đông La Mã | 5404–5405 |
Lịch Ethiopia | −112 – −111 |
Lịch Holocen | 9896 |
Lịch Hồi giáo | 748 BH – 747 BH |
Lịch Igbo | −1104 – −1103 |
Lịch Iran | 726 BP – 725 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −742 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 440 |
Dương lịch Thái | 439 |
Lịch Triều Tiên | 2229 |
Năm 105 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|